Saturday 04 May 2024

1000 RSD đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Dinar Serbia to Uzbekistan Som

Bộ chuyển đổi Dinar Serbia to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Serbia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Dinar Serbia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dinar Serbia to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Serbia là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?

Amount
From
To

1000 Dinar Serbia =

116.227,64 Uzbekistan Som

1 RSD = 116,23 UZS

1 UZS = 0,00860 RSD

Dinar Serbia đến Uzbekistan Som conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:20:12 GMT+2 4 tháng 5, 2024

Dinar Serbia dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 116,23

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi RSD trong Uzbekistan Som

Bạn đã chọn loại tiền tệ RSD và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 1000 RSD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Dinar Serbia (RSD) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 RSD (Dinar Serbia) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ RSD to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Serbia (RSD) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Dinar Serbia ( RSD ) trong Uzbekistan Som ( UZS )

So sánh giá của 1000 Dinar Serbia ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 RSD đến UZS Thay đổi Thay đổi %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1000 RSD = 116,522.95502214 UZS - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1000 RSD = 115,754.13821044 UZS -0.76881681 UZS -0.65979859 %
Mai 2, 2024 thứ năm 1000 RSD = 115,141.04778353 UZS -0.61309043 UZS -0.52964882 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 RSD = 115,127.79184895 UZS -0.01325593 UZS -0.01151278 %
April 30, 2024 Thứ ba 1000 RSD = 115,633.67252544 UZS +0.50588068 UZS +0.43940796 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 RSD = 115,740.74074074 UZS +0.10706822 UZS +0.09259259 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 RSD = 115,740.74074074 UZS - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYRSDUZS
USD11.07721.25480.73160.00650.00920.0001
EUR0.928411.16490.67920.00610.00850.0001
GBP0.79690.858410.58300.00520.00730.0001
CAD1.36691.47231.715110.00890.01260.0001
JPY153.0550164.8678192.0534111.976511.40800.0121
RSD108.7065117.0965136.404979.53070.710210.0086
UZS12,634.705513,609.851415,854.02359,243.666582.5501116.22761

Các quốc gia thanh toán với Dinar Serbia (RSD)

Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)

Chuyển đổi Dinar Serbia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


RSD to UZS máy tính tỷ giá hối đoái

Dinar Serbia là đơn vị tiền tệ trong Serbia. Uzbekistan Som là đơn vị tiền tệ trong Uzbekistan. Biểu tượng cho RSD là РСД. Biểu tượng cho UZS là лв. Tỷ giá cho Dinar Serbia được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Uzbekistan Som được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. RSD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dinar Serbia đến Uzbekistan Som = 116,23.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.