Friday 03 May 2024
RSD đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Dinar Serbia to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Dinar Serbia to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Serbia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Dinar Serbia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Serbia to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Serbia là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
1 Dinar Serbia =
33.189,96 Venezuela Bolivar Fuerte
1 RSD = 33.189,96 VEF
1 VEF = 0,0000301 RSD
Dinar Serbia dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 33.189,96
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RSD trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ RSD và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 1 RSD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dinar Serbia (RSD) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi RSD (Dinar Serbia) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ RSD to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Serbia (RSD) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Serbia ( RSD ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 1 Dinar Serbia ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RSD đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 RSD = 33,187.83454789 VEF | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 RSD = 32,999.56255780 VEF | -188.27199009 VEF | -0.56729218 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 RSD = 33,009.72687719 VEF | +10.16431939 VEF | +0.03080138 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 RSD = 33,117.442073 VEF | +107.715196 VEF | +0.326314 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 RSD = 33,148.658232 VEF | +31.216159 VEF | +0.094259 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 RSD = 33,089.794605 VEF | -58.863627 VEF | -0.177575 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 RSD = 33,065.146011 VEF | -24.648594 VEF | -0.074490 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RSD | VEF | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7318 | 0.0065 | 0.0092 | 0.0000 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6796 | 0.0061 | 0.0085 | 0.0000 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0073 | 0.0000 |
CAD | 1.3665 | 1.4715 | 1.7144 | 1 | 0.0089 | 0.0126 | 0.0000 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.8650 | 1 | 1.4058 | 0.0000 |
RSD | 108.7360 | 117.0980 | 136.4268 | 79.5756 | 0.7114 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,901,132.3991 | 4,545,075.6240 | 2,651,068.4873 | 23,698.8103 | 33,315.1121 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Serbia (RSD)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Dinar Serbia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Serbia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Serbia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RSD to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Serbia đến Venezuela Bolivar Fuerte = 33.189,96.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.