Tuesday 04 June 2024
130 RWF đến DKK - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Rwanda to Krone Đan Mạch
Bộ chuyển đổi Đồng franc Rwanda to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Rwanda. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Đồng franc Rwanda để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng franc Rwanda to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Rwanda là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?
130 Đồng franc Rwanda =
0,689 Krone Đan Mạch
1 RWF = 0,00530 DKK
1 DKK = 188,61 RWF
Đồng franc Rwanda dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 0,00530
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RWF trong Krone Đan Mạch
Bạn đã chọn loại tiền tệ RWF và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 130 RWF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 130 Đồng franc Rwanda (RWF) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 130 RWF (Đồng franc Rwanda) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ RWF to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Rwanda (RWF) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 130 Đồng franc Rwanda ( RWF ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )
So sánh giá của 130 Đồng franc Rwanda ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 130 RWF đến DKK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 130 RWF = 0.689260 DKK | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 130 RWF = 0.688220 DKK | -0.000008 DKK | -0.150886 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 130 RWF = 0.688740 DKK | +0.000004 DKK | +0.075557 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 130 RWF = 0.686920 DKK | -0.000014 DKK | -0.264251 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 130 RWF = 0.690690 DKK | +0.000029 DKK | +0.548827 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 130 RWF = 0.688610 DKK | -0.000016 DKK | -0.301148 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 130 RWF = 0.687310 DKK | -0.000010 DKK | -0.188786 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | RWF | |
USD | 1 | 1.0872 | 1.2764 | 0.7333 | 0.0064 | 0.1458 | 0.0008 |
EUR | 0.9198 | 1 | 1.1740 | 0.6745 | 0.0059 | 0.1341 | 0.0007 |
GBP | 0.7835 | 0.8518 | 1 | 0.5745 | 0.0050 | 0.1142 | 0.0006 |
CAD | 1.3638 | 1.4826 | 1.7407 | 1 | 0.0088 | 0.1988 | 0.0011 |
JPY | 155.1515 | 168.6778 | 198.0312 | 113.7683 | 1 | 22.6137 | 0.1203 |
DKK | 6.8610 | 7.4591 | 8.7571 | 5.0309 | 0.0442 | 1 | 0.0053 |
RWF | 1,289.5865 | 1,402.0140 | 1,645.9935 | 945.6180 | 8.3118 | 187.9603 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RWF to DKK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng franc Rwanda đến Krone Đan Mạch = 0,00530.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.