Monday 20 May 2024
100000 RWF đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Rwanda to Rupi Sri Lanka
Bộ chuyển đổi Đồng franc Rwanda to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Rwanda. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Đồng franc Rwanda để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng franc Rwanda to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Rwanda là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?
100000 Đồng franc Rwanda =
23.149,90 Rupi Sri Lanka
1 RWF = 0,231 LKR
1 LKR = 4,32 RWF
Đồng franc Rwanda dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 0,231
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RWF trong Rupi Sri Lanka
Bạn đã chọn loại tiền tệ RWF và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 100000 RWF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Đồng franc Rwanda (RWF) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 RWF (Đồng franc Rwanda) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ RWF to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Rwanda (RWF) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Đồng franc Rwanda ( RWF ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )
So sánh giá của 100000 Đồng franc Rwanda ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 RWF đến LKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 100000 RWF = 23,149.900000 LKR | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 100000 RWF = 23,149.900000 LKR | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 100000 RWF = 23,123.800000 LKR | -0.000261 LKR | -0.112743 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 100000 RWF = 23,224.900000 LKR | +0.001011 LKR | +0.437212 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 100000 RWF = 23,310.100000 LKR | +0.000852 LKR | +0.366848 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 100000 RWF = 23,261.300000 LKR | -0.000488 LKR | -0.209351 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 100000 RWF = 23,073.800000 LKR | -0.001875 LKR | -0.806060 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | RWF | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2699 | 0.7389 | 0.0064 | 0.0034 | 0.0008 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1682 | 0.6797 | 0.0059 | 0.0031 | 0.0007 |
GBP | 0.7875 | 0.8560 | 1 | 0.5818 | 0.0051 | 0.0026 | 0.0006 |
CAD | 1.3535 | 1.4712 | 1.7187 | 1 | 0.0087 | 0.0045 | 0.0011 |
JPY | 155.6560 | 169.1959 | 197.6622 | 115.0069 | 1 | 0.5221 | 0.1209 |
LKR | 298.1413 | 324.0755 | 378.5994 | 220.2825 | 1.9154 | 1 | 0.2315 |
RWF | 1,287.8711 | 1,399.8980 | 1,635.4231 | 951.5469 | 8.2738 | 4.3197 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RWF to LKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng franc Rwanda đến Rupi Sri Lanka = 0,231.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.