Saturday 18 May 2024
10 RWF đến PEN - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Rwanda to Peruvír Nuevo Sol
Bộ chuyển đổi Đồng franc Rwanda to Peruvír Nuevo Sol của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Rwanda. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peruvír Nuevo Sol loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peruvír Nuevo Sol hoặc Đồng franc Rwanda để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng franc Rwanda to Peruvír Nuevo Sol máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Rwanda là bao nhiêu đến Peruvír Nuevo Sol?
10 Đồng franc Rwanda =
0,0288 Peruvír Nuevo Sol
1 RWF = 0,00288 PEN
1 PEN = 347,54 RWF
Đồng franc Rwanda dĩ nhiên đến Peruvír Nuevo Sol = 0,00288
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RWF trong Peruvír Nuevo Sol
Bạn đã chọn loại tiền tệ RWF và loại tiền mục tiêu Peruvír Nuevo Sol với số lượng 10 RWF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đồng franc Rwanda (RWF) và Peruvír Nuevo Sol (PEN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 RWF (Đồng franc Rwanda) sang PEN (Peruvír Nuevo Sol) ✅ RWF to PEN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Rwanda (RWF) sang Peruvír Nuevo Sol (PEN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng franc Rwanda ( RWF ) trong Peruvír Nuevo Sol ( PEN )
So sánh giá của 10 Đồng franc Rwanda ở Peruvír Nuevo Sol trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 RWF đến PEN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10 RWF = 0.028770 PEN | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10 RWF = 0.028720 PEN | -0.000005 PEN | -0.173792 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10 RWF = 0.028780 PEN | +0.000006 PEN | +0.208914 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10 RWF = 0.028690 PEN | -0.000009 PEN | -0.312717 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10 RWF = 0.028610 PEN | -0.000008 PEN | -0.278843 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10 RWF = 0.028440 PEN | -0.000017 PEN | -0.594198 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10 RWF = 0.028440 PEN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PEN | RWF | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2705 | 0.7343 | 0.0064 | 0.2682 | 0.0008 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1662 | 0.6741 | 0.0059 | 0.2462 | 0.0007 |
GBP | 0.7871 | 0.8575 | 1 | 0.5780 | 0.0051 | 0.2111 | 0.0006 |
CAD | 1.3618 | 1.4835 | 1.7301 | 1 | 0.0087 | 0.3652 | 0.0011 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.7851 | 114.3198 | 1 | 41.7467 | 0.1201 |
PEN | 3.7290 | 4.0626 | 4.7377 | 2.7384 | 0.0240 | 1 | 0.0029 |
RWF | 1,296.0000 | 1,411.9124 | 1,646.5674 | 951.7165 | 8.3250 | 347.5426 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RWF to PEN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng franc Rwanda đến Peruvír Nuevo Sol = 0,00288.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.