Wednesday 12 June 2024
6434 RWF đến SGD - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Rwanda to Đô la Singapore
Bộ chuyển đổi Đồng franc Rwanda to Đô la Singapore của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Rwanda. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Singapore loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Singapore hoặc Đồng franc Rwanda để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng franc Rwanda to Đô la Singapore máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Rwanda là bao nhiêu đến Đô la Singapore?
6434 Đồng franc Rwanda =
6,64 Đô la Singapore
1 RWF = 0,00103 SGD
1 SGD = 968,99 RWF
Đồng franc Rwanda dĩ nhiên đến Đô la Singapore = 0,00103
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RWF trong Đô la Singapore
Bạn đã chọn loại tiền tệ RWF và loại tiền mục tiêu Đô la Singapore với số lượng 6434 RWF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 6434 Đồng franc Rwanda (RWF) và Đô la Singapore (SGD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 6434 RWF (Đồng franc Rwanda) sang SGD (Đô la Singapore) ✅ RWF to SGD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Rwanda (RWF) sang Đô la Singapore (SGD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 6434 Đồng franc Rwanda ( RWF ) trong Đô la Singapore ( SGD )
So sánh giá của 6434 Đồng franc Rwanda ở Đô la Singapore trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 6434 RWF đến SGD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 6434 RWF = 6.639888 SGD | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 6434 RWF = 6.652756 SGD | +0.000002 SGD | +0.193798 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 6434 RWF = 6.62702 SGD | - | -0.38685 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 6434 RWF = 6.639888 SGD | +0.000002 SGD | +0.194175 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 6434 RWF = 6.588416 SGD | -0.000008 SGD | -0.775194 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 6434 RWF = 6.665624 SGD | +0.000012 SGD | +1.171875 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 6434 RWF = 6.672058 SGD | +0.000001 SGD | +0.096525 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RWF | SGD | |
USD | 1 | 1.0752 | 1.2758 | 0.7273 | 0.0064 | 0.0008 | 0.7396 |
EUR | 0.9300 | 1 | 1.1865 | 0.6764 | 0.0059 | 0.0007 | 0.6878 |
GBP | 0.7839 | 0.8428 | 1 | 0.5701 | 0.0050 | 0.0006 | 0.5797 |
CAD | 1.3750 | 1.4784 | 1.7541 | 1 | 0.0087 | 0.0010 | 1.0169 |
JPY | 157.3175 | 169.1550 | 200.6985 | 114.4148 | 1 | 0.1200 | 116.3488 |
RWF | 1,311.1838 | 1,409.8447 | 1,672.7483 | 953.6055 | 8.3346 | 1 | 969.7244 |
SGD | 1.3521 | 1.4539 | 1.7250 | 0.9834 | 0.0086 | 0.0010 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RWF to SGD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng franc Rwanda đến Đô la Singapore = 0,00103.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.