Tuesday 11 June 2024
000000030 RWF đến VND - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Rwanda to Vietnamese Dong
Bộ chuyển đổi Đồng franc Rwanda to Vietnamese Dong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Rwanda. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vietnamese Dong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vietnamese Dong hoặc Đồng franc Rwanda để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng franc Rwanda to Vietnamese Dong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Rwanda là bao nhiêu đến Vietnamese Dong?
000000030 Đồng franc Rwanda =
582,87 Vietnamese Dong
1 RWF = 19,43 VND
1 VND = 0,0515 RWF
Đồng franc Rwanda dĩ nhiên đến Vietnamese Dong = 19,43
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RWF trong Vietnamese Dong
Bạn đã chọn loại tiền tệ RWF và loại tiền mục tiêu Vietnamese Dong với số lượng 000000030 RWF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000030 Đồng franc Rwanda (RWF) và Vietnamese Dong (VND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000030 RWF (Đồng franc Rwanda) sang VND (Vietnamese Dong) ✅ RWF to VND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Rwanda (RWF) sang Vietnamese Dong (VND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000030 Đồng franc Rwanda ( RWF ) trong Vietnamese Dong ( VND )
So sánh giá của 000000030 Đồng franc Rwanda ở Vietnamese Dong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000030 RWF đến VND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 000000030 RWF = 582.867720 VND | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 000000030 RWF = 580.627890 VND | -0.074661 VND | -0.384278 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 000000030 RWF = 582.398490 VND | +0.059020 VND | +0.304946 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 000000030 RWF = 577.50 VND | -0.16 VND | -0.84 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 000000030 RWF = 587.613780 VND | +0.337126 VND | +1.751304 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 000000030 RWF = 587.571810 VND | -0.001399 VND | -0.007142 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 000000030 RWF = 587.976210 VND | +0.013480 VND | +0.068826 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RWF | VND | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2735 | 0.7269 | 0.0064 | 0.0008 | 0.0000 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1826 | 0.6750 | 0.0059 | 0.0007 | 0.0000 |
GBP | 0.7853 | 0.8456 | 1 | 0.5708 | 0.0050 | 0.0006 | 0.0000 |
CAD | 1.3758 | 1.4815 | 1.7520 | 1 | 0.0088 | 0.0011 | 0.0001 |
JPY | 157.2215 | 169.3048 | 200.2184 | 114.2772 | 1 | 0.1201 | 0.0062 |
RWF | 1,308.7446 | 1,409.3284 | 1,666.6598 | 951.2677 | 8.3242 | 1 | 0.0515 |
VND | 25,429.0000 | 27,383.3497 | 32,383.3174 | 18,483.1987 | 161.7400 | 19.4301 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RWF to VND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng franc Rwanda đến Vietnamese Dong = 19,43.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.