Saturday 27 April 2024
RWF đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Rwanda to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Đồng franc Rwanda to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Rwanda. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Đồng franc Rwanda để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng franc Rwanda to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Rwanda là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
1 Đồng franc Rwanda =
0,0000284 Bạc (troy ounce)
1 RWF = 0,0000284 XAG
1 XAG = 35.185,21 RWF
Đồng franc Rwanda dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0000284
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RWF trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ RWF và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1 RWF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda (RWF) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi RWF (Đồng franc Rwanda) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ RWF to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Rwanda (RWF) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng franc Rwanda ( RWF ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 1 Đồng franc Rwanda ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RWF đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 RWF = 0.00002842 XAG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 RWF = 0.00002812 XAG | -0.00000030 XAG | -1.04937432 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 RWF = 0.00002840 XAG | +0.00000028 XAG | +0.98820217 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 RWF = 0.00002830 XAG | -0.00000010 XAG | -0.35000900 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 RWF = 0.00002836 XAG | +0.00000006 XAG | +0.19830189 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 RWF = 0.00002722 XAG | -0.00000114 XAG | -4.01135294 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 RWF = 0.00002710 XAG | -0.00000012 XAG | -0.43586495 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RWF | XAG | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0008 | 27.4891 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0007 | 25.6353 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0006 | 21.9899 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0011 | 37.5493 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.1209 | 4,286.7530 |
RWF | 1,290.0550 | 1,383.3479 | 1,612.6695 | 944.4241 | 8.2726 | 1 | 35,462.5035 |
XAG | 0.0364 | 0.0390 | 0.0455 | 0.0266 | 0.0002 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RWF to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng franc Rwanda đến Bạc (troy ounce) = 0,0000284.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.