Tuesday 07 May 2024
100 SAR đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
100 Saudi Riyal =
48,41 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 SAR = 0,484 BAM
1 BAM = 2,07 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,484
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 100 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Saudi Riyal (SAR) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 SAR (Saudi Riyal) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ SAR to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Saudi Riyal ( SAR ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 100 Saudi Riyal ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 SAR đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 100 SAR = 48.40915417 BAM | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 100 SAR = 48.45193641 BAM | +0.00042782 BAM | +0.08837633 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 100 SAR = 48.40219514 BAM | -0.00049741 BAM | -0.10266106 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 100 SAR = 48.52093630 BAM | +0.00118741 BAM | +0.24532185 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100 SAR = 48.73092489 BAM | +0.00209989 BAM | +0.43277934 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100 SAR = 48.87024218 BAM | +0.00139317 BAM | +0.28589092 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 SAR = 48.62737089 BAM | -0.00242871 BAM | -0.49697173 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | SAR | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2563 | 0.7317 | 0.0065 | 0.5508 | 0.2666 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1666 | 0.6795 | 0.0060 | 0.5114 | 0.2476 |
GBP | 0.7960 | 0.8572 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.4384 | 0.2122 |
CAD | 1.3667 | 1.4717 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.7527 | 0.3644 |
JPY | 153.8950 | 165.7289 | 193.3379 | 112.6075 | 1 | 84.7583 | 41.0325 |
BAM | 1.8157 | 1.9553 | 2.2810 | 1.3286 | 0.0118 | 1 | 0.4841 |
SAR | 3.7506 | 4.0390 | 4.7118 | 2.7443 | 0.0244 | 2.0656 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,484.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.