Friday 03 May 2024

10 SAR đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Saudi Riyal to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

10 Saudi Riyal =

39,99 Eritrean Nakfa

1 SAR = 4,00 ERN

1 ERN = 0,250 SAR

Saudi Riyal đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:25:13 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Saudi Riyal dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 4,00

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SAR trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 10 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Saudi Riyal (SAR) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 SAR (Saudi Riyal) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ SAR to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Saudi Riyal ( SAR ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 10 Saudi Riyal ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 SAR đến ERN Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 10 SAR = 39.99344108 ERN - -
Mai 2, 2024 thứ năm 10 SAR = 39.98960270 ERN -0.00038384 ERN -0.00959750 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 SAR = 39.99344108 ERN +0.00038384 ERN +0.00959843 %
April 30, 2024 Thứ ba 10 SAR = 39.99344108 ERN - -
April 29, 2024 Thứ hai 10 SAR = 39.99920002 ERN +0.00057589 ERN +0.01439971 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 SAR = 39.99520058 ERN -0.00039994 ERN -0.00999880 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 SAR = 39.99408088 ERN -0.00011197 ERN -0.00279959 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNSAR
USD11.07351.25520.73130.00650.06670.2666
EUR0.931511.16930.68120.00610.06210.2484
GBP0.79670.855210.58260.00520.05310.2124
CAD1.36751.46801.716510.00890.09120.3646
JPY153.0120164.2637192.0668111.8958110.200840.7970
ERN15.000016.103018.828610.96930.098013.9994
SAR3.75064.02644.70792.74270.02450.25001

Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SAR to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Saudi Riyal là đơn vị tiền tệ trong Saudi Arabia. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho SAR là ﷼. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Saudi Riyal được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. SAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Saudi Riyal đến Eritrean Nakfa = 4,00.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.