Thursday 09 May 2024
399 SAR đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Dinar Libya?
399 Saudi Riyal =
516,72 Dinar Libya
1 SAR = 1,30 LYD
1 LYD = 0,772 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Dinar Libya = 1,30
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 399 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 399 Saudi Riyal (SAR) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 399 SAR (Saudi Riyal) sang LYD (Dinar Libya) ✅ SAR to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 399 Saudi Riyal ( SAR ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 399 Saudi Riyal ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 399 SAR đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 399 SAR = 516.71889974 LYD | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 399 SAR = 517.57417266 LYD | +0.00214354 LYD | +0.16551996 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 399 SAR = 517.03494068 LYD | -0.00135146 LYD | -0.10418448 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 399 SAR = 517.26082521 LYD | +0.00056613 LYD | +0.04368845 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 399 SAR = 516.73094506 LYD | -0.00132802 LYD | -0.10243964 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 399 SAR = 518.62972567 LYD | +0.00475885 LYD | +0.36746021 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 399 SAR = 518.61691757 LYD | -0.00003210 LYD | -0.00246960 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | SAR | |
USD | 1 | 1.0748 | 1.2497 | 0.7286 | 0.0064 | 0.2059 | 0.2666 |
EUR | 0.9304 | 1 | 1.1627 | 0.6779 | 0.0060 | 0.1916 | 0.2481 |
GBP | 0.8002 | 0.8600 | 1 | 0.5831 | 0.0051 | 0.1648 | 0.2134 |
CAD | 1.3724 | 1.4750 | 1.7151 | 1 | 0.0088 | 0.2826 | 0.3659 |
JPY | 155.5540 | 167.1842 | 194.3915 | 113.3420 | 1 | 32.0260 | 41.4756 |
LYD | 4.8571 | 5.2203 | 6.0698 | 3.5391 | 0.0312 | 1 | 1.2951 |
SAR | 3.7505 | 4.0309 | 4.6869 | 2.7327 | 0.0241 | 0.7722 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Dinar Libya = 1,30.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.