Friday 31 May 2024
1100 SAR đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
1100 Saudi Riyal =
10.780,94 Nicaraguan Córdoba
1 SAR = 9,80 NIO
1 NIO = 0,102 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 9,80
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 1100 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1100 Saudi Riyal (SAR) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1100 SAR (Saudi Riyal) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ SAR to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1100 Saudi Riyal ( SAR ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 1100 Saudi Riyal ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1100 SAR đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1100 SAR = 10,781.14280114 NIO | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 1100 SAR = 10,846.62867060 NIO | +0.05953261 NIO | +0.60741121 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1100 SAR = 10,822.29786899 NIO | -0.02211891 NIO | -0.22431672 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1100 SAR = 10,793.09634310 NIO | -0.02654684 NIO | -0.26982741 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 1100 SAR = 10,786.85180827 NIO | -0.00567685 NIO | -0.05785675 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 1100 SAR = 10,784.20799796 NIO | -0.00240346 NIO | -0.02450956 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 1100 SAR = 10,787.69810137 NIO | +0.00317282 NIO | +0.03236309 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | SAR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0272 | 0.2667 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0251 | 0.2457 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0215 | 0.2106 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0372 | 0.3646 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 4.2695 | 41.8569 |
NIO | 36.7623 | 39.9048 | 46.5576 | 26.8898 | 0.2342 | 1 | 9.8038 |
SAR | 3.7498 | 4.0703 | 4.7489 | 2.7428 | 0.0239 | 0.1020 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Nicaraguan Córdoba = 9,80.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.