Thursday 23 May 2024
5000 SAR đến TRY - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
5000 Saudi Riyal =
42.947,84 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 SAR = 8,59 TRY
1 TRY = 0,116 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 8,59
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 5000 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Saudi Riyal (SAR) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 SAR (Saudi Riyal) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ SAR to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Saudi Riyal ( SAR ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )
So sánh giá của 5000 Saudi Riyal ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 SAR đến TRY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 5000 SAR = 42,947.840000 TRY | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 5000 SAR = 42,911.360000 TRY | -0.007296 TRY | -0.084940 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 5000 SAR = 42,939.210000 TRY | +0.005570 TRY | +0.064901 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 5000 SAR = 42,937.470000 TRY | -0.000348 TRY | -0.004052 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 5000 SAR = 42,990.65000 TRY | +0.01064 TRY | +0.12385 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 5000 SAR = 42,990.65000 TRY | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 5000 SAR = 43,042.845000 TRY | +0.010439 TRY | +0.121410 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SAR | TRY | |
USD | 1 | 1.0830 | 1.2729 | 0.7302 | 0.0064 | 0.2666 | 0.0311 |
EUR | 0.9233 | 1 | 1.1753 | 0.6742 | 0.0059 | 0.2462 | 0.0287 |
GBP | 0.7856 | 0.8509 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.2095 | 0.0244 |
CAD | 1.3695 | 1.4832 | 1.7431 | 1 | 0.0087 | 0.3651 | 0.0425 |
JPY | 156.7598 | 169.7785 | 199.5365 | 114.4692 | 1 | 41.7977 | 4.8678 |
SAR | 3.7504 | 4.0619 | 4.7739 | 2.7386 | 0.0239 | 1 | 0.1165 |
TRY | 32.2037 | 34.8782 | 40.9914 | 23.5158 | 0.2054 | 8.5866 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to TRY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 8,59.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.