Monday 20 May 2024
10.00 SAR đến VUV - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Vanuatu Vatu
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?
10.00 Saudi Riyal =
316,55 Vanuatu Vatu
1 SAR = 31,66 VUV
1 VUV = 0,0316 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 31,66
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Vanuatu Vatu
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 10.00 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.00 Saudi Riyal (SAR) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.00 SAR (Saudi Riyal) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ SAR to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.00 Saudi Riyal ( SAR ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )
So sánh giá của 10.00 Saudi Riyal ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.00 SAR đến VUV | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10.00 SAR = 316.55587211 VUV | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10.00 SAR = 316.58593725 VUV | +0.00300651 VUV | +0.00949758 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10.00 SAR = 316.55587211 VUV | -0.00300651 VUV | -0.00949668 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10.00 SAR = 316.54585167 VUV | -0.00100204 VUV | -0.00316546 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10.00 SAR = 316.55587211 VUV | +0.00100204 VUV | +0.00316556 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10.00 SAR = 316.56589319 VUV | +0.00100211 VUV | +0.00316566 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10.00 SAR = 316.55587211 VUV | -0.00100211 VUV | -0.00316556 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SAR | VUV | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2705 | 0.7346 | 0.0064 | 0.2666 | 0.0084 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1698 | 0.6764 | 0.0059 | 0.2455 | 0.0078 |
GBP | 0.7871 | 0.8548 | 1 | 0.5782 | 0.0050 | 0.2099 | 0.0066 |
CAD | 1.3613 | 1.4785 | 1.7295 | 1 | 0.0087 | 0.3630 | 0.0115 |
JPY | 156.0960 | 169.5259 | 198.3154 | 114.6644 | 1 | 41.6201 | 1.3148 |
SAR | 3.7505 | 4.0732 | 4.7649 | 2.7550 | 0.0240 | 1 | 0.0316 |
VUV | 118.7220 | 128.9363 | 150.8328 | 87.2103 | 0.7606 | 31.6550 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to VUV máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Vanuatu Vatu = 31,66.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.