Monday 03 June 2024

150211 SCR đến KYD - chuyển đổi tiền tệ Đồng rupee Seychellois to Dollar Quần đảo Cayman

Bộ chuyển đổi Đồng rupee Seychellois to Dollar Quần đảo Cayman của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rupee Seychellois. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Quần đảo Cayman loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Quần đảo Cayman hoặc Đồng rupee Seychellois để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng rupee Seychellois to Dollar Quần đảo Cayman máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rupee Seychellois là bao nhiêu đến Dollar Quần đảo Cayman?

Amount
From
To

150211 Đồng rupee Seychellois =

9.080,71 Dollar Quần đảo Cayman

1 SCR = 0,0605 KYD

1 KYD = 16,54 SCR

Đồng rupee Seychellois đến Dollar Quần đảo Cayman conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:50:12 GMT+2 2 tháng 6, 2024

Đồng rupee Seychellois dĩ nhiên đến Dollar Quần đảo Cayman = 0,0605

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SCR trong Dollar Quần đảo Cayman

Bạn đã chọn loại tiền tệ SCR và loại tiền mục tiêu Dollar Quần đảo Cayman với số lượng 150211 SCR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 150211 Đồng rupee Seychellois (SCR) và Dollar Quần đảo Cayman (KYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 150211 SCR (Đồng rupee Seychellois) sang KYD (Dollar Quần đảo Cayman) ✅ SCR to KYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rupee Seychellois (SCR) sang Dollar Quần đảo Cayman (KYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 150211 Đồng rupee Seychellois ( SCR ) trong Dollar Quần đảo Cayman ( KYD )

So sánh giá của 150211 Đồng rupee Seychellois ở Dollar Quần đảo Cayman trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 150211 SCR đến KYD Thay đổi Thay đổi %
Juni 2, 2024 chủ nhật 150211 SCR = 9,080.75073810 KYD - -
Juni 1, 2024 Thứ bảy 150211 SCR = 9,064.18590865 KYD -0.00011028 KYD -0.18241696 %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 150211 SCR = 9,299.64212001 KYD +0.00156750 KYD +2.59765426 %
Mai 30, 2024 thứ năm 150211 SCR = 9,143.13936466 KYD -0.00104189 KYD -1.68289009 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 150211 SCR = 9,271.87530130 KYD +0.00085703 KYD +1.40800584 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 150211 SCR = 9,214.97929358 KYD -0.00037877 KYD -0.61364078 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 150211 SCR = 9,157.52043480 KYD -0.00038252 KYD -0.62353758 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKYDSCR
USD11.08481.27390.73250.00641.20080.0726
EUR0.921811.17440.67520.00591.10690.0669
GBP0.78500.851510.57500.00500.94260.0570
CAD1.36531.48101.739210.00871.63940.0991
JPY157.2075170.5376200.2712115.14921188.772511.4119
KYD0.83280.90341.06090.61000.005310.0605
SCR13.775714.943817.549310.09030.087616.54171

Các quốc gia thanh toán với Đồng rupee Seychellois (SCR)

Các quốc gia thanh toán với Dollar Quần đảo Cayman (KYD)

Chuyển đổi Đồng rupee Seychellois sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SCR to KYD máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng rupee Seychellois là đơn vị tiền tệ trong Seychelles. Dollar Quần đảo Cayman là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho SCR là ₨. Biểu tượng cho KYD là $. Tỷ giá cho Đồng rupee Seychellois được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dollar Quần đảo Cayman được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. SCR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng rupee Seychellois đến Dollar Quần đảo Cayman = 0,0605.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.