Tuesday 30 April 2024
SDG đến BDT - chuyển đổi tiền tệ Đồng Sudan to Bangladesh Taka
Bộ chuyển đổi Đồng Sudan to Bangladesh Taka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Sudan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bangladesh Taka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Đồng Sudan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Sudan to Bangladesh Taka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Sudan là bao nhiêu đến Bangladesh Taka?
1 Đồng Sudan =
0,187 Bangladesh Taka
1 SDG = 0,187 BDT
1 BDT = 5,34 SDG
Đồng Sudan dĩ nhiên đến Bangladesh Taka = 0,187
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SDG trong Bangladesh Taka
Bạn đã chọn loại tiền tệ SDG và loại tiền mục tiêu Bangladesh Taka với số lượng 1 SDG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) và Bangladesh Taka (BDT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi SDG (Đồng Sudan) sang BDT (Bangladesh Taka) ✅ SDG to BDT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) sang Bangladesh Taka (BDT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Sudan ( SDG ) trong Bangladesh Taka ( BDT )
So sánh giá của 1 Đồng Sudan ở Bangladesh Taka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SDG đến BDT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 SDG = 0.18732 BDT | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 SDG = 0.187516 BDT | +0.000196 BDT | +0.104634 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 SDG = 0.187751 BDT | +0.000235 BDT | +0.125323 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 SDG = 0.187751 BDT | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 SDG = 0.187233 BDT | -0.000518 BDT | -0.275897 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 SDG = 0.187016 BDT | -0.000217 BDT | -0.115898 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 SDG = 0.186338 BDT | -0.000678 BDT | -0.362536 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | SDG | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0091 | 0.0017 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0085 | 0.0016 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0073 | 0.0014 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0124 | 0.0023 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 1.4208 | 0.2661 |
BDT | 109.7538 | 117.6909 | 137.2009 | 80.3654 | 0.7038 | 1 | 0.1873 |
SDG | 586.0003 | 628.3781 | 732.5461 | 429.0889 | 3.7578 | 5.3392 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Sudan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SDG to BDT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Sudan đến Bangladesh Taka = 0,187.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.