Thursday 06 June 2024
0.65 SDG đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Đồng Sudan to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Đồng Sudan to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Sudan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Đồng Sudan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Sudan to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Sudan là bao nhiêu đến Bungari Lev?
0.65 Đồng Sudan =
0,00200 Bungari Lev
1 SDG = 0,00307 BGN
1 BGN = 325,73 SDG
Đồng Sudan dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,00307
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SDG trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ SDG và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 0.65 SDG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.65 Đồng Sudan (SDG) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.65 SDG (Đồng Sudan) sang BGN (Bungari Lev) ✅ SDG to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.65 Đồng Sudan ( SDG ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 0.65 Đồng Sudan ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.65 SDG đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.65 SDG = 0.00199315 BGN | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.65 SDG = 0.00198849 BGN | -0.00000717 BGN | -0.23398253 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.65 SDG = 0.00194833 BGN | -0.00006177 BGN | -2.01928560 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.65 SDG = 0.00195082 BGN | +0.00000383 BGN | +0.12767045 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.65 SDG = 0.00195022 BGN | -0.00000093 BGN | -0.03083747 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.65 SDG = 0.00195345 BGN | +0.00000497 BGN | +0.16566734 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.65 SDG = 0.00195707 BGN | +0.00000556 BGN | +0.18513464 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | SDG | |
USD | 1 | 1.0871 | 1.2786 | 0.7303 | 0.0064 | 0.5555 | 0.0017 |
EUR | 0.9199 | 1 | 1.1761 | 0.6718 | 0.0059 | 0.5110 | 0.0016 |
GBP | 0.7821 | 0.8503 | 1 | 0.5712 | 0.0050 | 0.4345 | 0.0013 |
CAD | 1.3693 | 1.4886 | 1.7508 | 1 | 0.0088 | 0.7606 | 0.0023 |
JPY | 156.0715 | 169.6706 | 199.5455 | 113.9765 | 1 | 86.6935 | 0.2663 |
BGN | 1.8003 | 1.9571 | 2.3017 | 1.3147 | 0.0115 | 1 | 0.0031 |
SDG | 586.0003 | 637.0607 | 749.2316 | 427.9467 | 3.7547 | 325.5074 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Sudan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SDG to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Sudan đến Bungari Lev = 0,00307.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.