Wednesday 01 May 2024
SDG đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Sudan to euro
Bộ chuyển đổi Đồng Sudan to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Sudan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đồng Sudan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Sudan to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Sudan là bao nhiêu đến euro?
1 Đồng Sudan =
0,00160 euro
1 SDG = 0,00160 EUR
1 EUR = 625,28 SDG
Đồng Sudan dĩ nhiên đến euro = 0,00160
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SDG trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ SDG và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1 SDG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi SDG (Đồng Sudan) sang EUR (euro) ✅ SDG to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Sudan ( SDG ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 1 Đồng Sudan ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SDG đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 SDG = 0.00159 EUR | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 SDG = 0.001594 EUR | +0.000004 EUR | +0.251572 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 SDG = 0.001594 EUR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 SDG = 0.001594 EUR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 SDG = 0.001589 EUR | -0.000005 EUR | -0.313676 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 SDG = 0.001591 EUR | +0.000002 EUR | +0.125865 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 SDG = 0.001597 EUR | +0.000006 EUR | +0.377121 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SDG | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0017 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.0016 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0014 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0023 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.2661 |
SDG | 586.0003 | 628.7084 | 732.5461 | 428.9994 | 3.7578 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Sudan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SDG to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Sudan đến euro = 0,00160.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.