Sunday 02 June 2024

1000000 SDG đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Sudan to euro

Bộ chuyển đổi Đồng Sudan to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Sudan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đồng Sudan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng Sudan to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Sudan là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

1000000 Đồng Sudan =

1.533,00 euro

1 SDG = 0,00153 EUR

1 EUR = 652,32 SDG

Đồng Sudan đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:40:13 GMT+2 2 tháng 6, 2024

Đồng Sudan dĩ nhiên đến euro = 0,00153

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SDG trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ SDG và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1000000 SDG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000000 Đồng Sudan (SDG) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000000 SDG (Đồng Sudan) sang EUR (euro) ✅ SDG to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000000 Đồng Sudan ( SDG ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 1000000 Đồng Sudan ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000000 SDG đến EUR Thay đổi Thay đổi %
Juni 2, 2024 chủ nhật 1000000 SDG = 1,532.61827332 EUR - -
Juni 1, 2024 Thứ bảy 1000000 SDG = 1,532.61827332 EUR - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 1000000 SDG = 1,535.69013989 EUR +0.00000307 EUR +0.20043260 %
Mai 30, 2024 thứ năm 1000000 SDG = 1,540.42347868 EUR +0.00000473 EUR +0.30822226 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 1000000 SDG = 1,532.76946699 EUR -0.00000765 EUR -0.49687711 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 1000000 SDG = 1,532.19550473 EUR -0.00000057 EUR -0.03744609 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 1000000 SDG = 1,533.47008625 EUR +0.00000127 EUR +0.08318661 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYSDG
USD11.08571.27370.73250.00640.0017
EUR0.921111.17320.67470.00590.0015
GBP0.78510.852410.57510.00500.0013
CAD1.36531.48221.738910.00870.0023
JPY157.2625170.7326200.3053115.189510.2617
SDG601.0003652.4783765.4944440.21273.82161

Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SDG to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng Sudan là đơn vị tiền tệ trong Sudan. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho SDG là . Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Đồng Sudan được cập nhật lần cuối vào Juni 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào Juni 02, 2024. SDG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng Sudan đến euro = 0,00153.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.