Sunday 19 May 2024
0029 SDG đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Đồng Sudan to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Đồng Sudan to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Sudan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Đồng Sudan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Sudan to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Sudan là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
0029 Đồng Sudan =
0,686 Cedi Ghana
1 SDG = 0,0237 GHS
1 GHS = 42,25 SDG
Đồng Sudan dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 0,0237
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SDG trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ SDG và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 0029 SDG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0029 Đồng Sudan (SDG) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0029 SDG (Đồng Sudan) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ SDG to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0029 Đồng Sudan ( SDG ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 0029 Đồng Sudan ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0029 SDG đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0029 SDG = 0.68640398 GHS | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0029 SDG = 0.69020231 GHS | +0.00013098 GHS | +0.55336613 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0029 SDG = 0.68965737 GHS | -0.00001879 GHS | -0.07895388 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0029 SDG = 0.68324035 GHS | -0.00022128 GHS | -0.93046498 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0029 SDG = 0.68149552 GHS | -0.00006017 GHS | -0.25537517 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 0029 SDG = 0.67756929 GHS | -0.00013539 GHS | -0.57612081 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 0029 SDG = 0.67617277 GHS | -0.00004816 GHS | -0.20610679 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | SDG | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 0.0703 | 0.0017 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 0.0645 | 0.0015 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 0.0555 | 0.0013 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 0.0957 | 0.0023 |
JPY | 155.6450 | 169.5657 | 197.1166 | 114.3398 | 1 | 10.9415 | 0.2590 |
GHS | 14.2251 | 15.4974 | 18.0154 | 10.4501 | 0.0914 | 1 | 0.0237 |
SDG | 601.0003 | 654.7529 | 761.1366 | 441.5062 | 3.8614 | 42.2492 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Sudan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SDG to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Sudan đến Cedi Ghana = 0,0237.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.