Saturday 27 April 2024
SDG đến GNF - chuyển đổi tiền tệ Đồng Sudan to Franca Guinea
Bộ chuyển đổi Đồng Sudan to Franca Guinea của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Sudan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franca Guinea loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franca Guinea hoặc Đồng Sudan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Sudan to Franca Guinea máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Sudan là bao nhiêu đến Franca Guinea?
1 Đồng Sudan =
14,71 Franca Guinea
1 SDG = 14,71 GNF
1 GNF = 0,0680 SDG
Đồng Sudan dĩ nhiên đến Franca Guinea = 14,71
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SDG trong Franca Guinea
Bạn đã chọn loại tiền tệ SDG và loại tiền mục tiêu Franca Guinea với số lượng 1 SDG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) và Franca Guinea (GNF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi SDG (Đồng Sudan) sang GNF (Franca Guinea) ✅ SDG to GNF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) sang Franca Guinea (GNF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Sudan ( SDG ) trong Franca Guinea ( GNF )
So sánh giá của 1 Đồng Sudan ở Franca Guinea trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SDG đến GNF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 SDG = 14.70718005 GNF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 SDG = 14.67588312 GNF | -0.03129692 GNF | -0.21280031 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 SDG = 14.67911456 GNF | +0.00323143 GNF | +0.02201867 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 SDG = 14.67739095 GNF | -0.00172361 GNF | -0.01174191 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 SDG = 14.61603672 GNF | -0.06135423 GNF | -0.41801865 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 SDG = 14.63807363 GNF | +0.02203691 GNF | +0.15077216 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 SDG = 14.63807363 GNF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GNF | SDG | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0001 | 0.0017 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0001 | 0.0016 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0001 | 0.0014 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0002 | 0.0023 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0181 | 0.2661 |
GNF | 8,595.6653 | 9,217.2786 | 10,745.2533 | 6,292.7190 | 55.1204 | 1 | 14.6684 |
SDG | 586.0003 | 628.3781 | 732.5461 | 428.9994 | 3.7578 | 0.0682 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Sudan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SDG to GNF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Sudan đến Franca Guinea = 14,71.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.