Thursday 02 May 2024
SDG đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Đồng Sudan to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Đồng Sudan to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Sudan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Đồng Sudan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Sudan to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Sudan là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
1 Đồng Sudan =
0,0424 Honduras Lempira
1 SDG = 0,0424 HNL
1 HNL = 23,57 SDG
Đồng Sudan dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 0,0424
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SDG trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ SDG và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 1 SDG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi SDG (Đồng Sudan) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ SDG to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Sudan ( SDG ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 1 Đồng Sudan ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SDG đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 SDG = 0.04243216 HNL | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 SDG = 0.04215447 HNL | -0.00027769 HNL | -0.65443971 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 SDG = 0.04219187 HNL | +0.00003741 HNL | +0.08873373 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 SDG = 0.04224311 HNL | +0.00005123 HNL | +0.12142358 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 SDG = 0.04224311 HNL | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 SDG = 0.04212341 HNL | -0.00011969 HNL | -0.28334734 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 SDG = 0.04206626 HNL | -0.00005716 HNL | -0.13568471 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | SDG | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 0.0406 | 0.0018 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 0.0379 | 0.0016 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0324 | 0.0014 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 0.0558 | 0.0024 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 6.3367 | 0.2733 |
HNL | 24.6100 | 26.3689 | 30.8373 | 17.9093 | 0.1578 | 1 | 0.0431 |
SDG | 570.5045 | 611.2780 | 714.8642 | 415.1690 | 3.6583 | 23.1818 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Sudan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SDG to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Sudan đến Honduras Lempira = 0,0424.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.