Wednesday 01 May 2024
SDG đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Sudan to Rupi Sri Lanka
Bộ chuyển đổi Đồng Sudan to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Sudan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Đồng Sudan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Sudan to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Sudan là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?
1 Đồng Sudan =
0,508 Rupi Sri Lanka
1 SDG = 0,508 LKR
1 LKR = 1,97 SDG
Đồng Sudan dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 0,508
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SDG trong Rupi Sri Lanka
Bạn đã chọn loại tiền tệ SDG và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 1 SDG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi SDG (Đồng Sudan) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ SDG to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Sudan ( SDG ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )
So sánh giá của 1 Đồng Sudan ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SDG đến LKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 SDG = 0.50763612 LKR | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 SDG = 0.50580564 LKR | -0.00183048 LKR | -0.36058884 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 SDG = 0.50637193 LKR | +0.00056629 LKR | +0.11195883 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 SDG = 0.50637193 LKR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 SDG = 0.50670600 LKR | +0.00033407 LKR | +0.06597312 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 SDG = 0.50834990 LKR | +0.00164390 LKR | +0.32442891 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 SDG = 0.50977260 LKR | +0.00142269 LKR | +0.27986515 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | SDG | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0034 | 0.0017 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0031 | 0.0016 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0027 | 0.0014 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0046 | 0.0023 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.5252 | 0.2661 |
LKR | 296.9298 | 318.4029 | 371.1855 | 217.3765 | 1.9041 | 1 | 0.5067 |
SDG | 586.0003 | 628.3781 | 732.5461 | 428.9994 | 3.7578 | 1.9735 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Sudan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SDG to LKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Sudan đến Rupi Sri Lanka = 0,508.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.