Sunday 19 May 2024
100000 SDG đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Đồng Sudan to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Đồng Sudan to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Sudan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Đồng Sudan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Sudan to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Sudan là bao nhiêu đến Dinar Libya?
100000 Đồng Sudan =
800,05 Dinar Libya
1 SDG = 0,00800 LYD
1 LYD = 124,99 SDG
Đồng Sudan dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,00800
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SDG trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ SDG và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 100000 SDG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Đồng Sudan (SDG) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 SDG (Đồng Sudan) sang LYD (Dinar Libya) ✅ SDG to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Đồng Sudan ( SDG ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 100000 Đồng Sudan ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 SDG đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 100000 SDG = 800.05202258 LYD | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 100000 SDG = 804.49856288 LYD | +0.00004447 LYD | +0.55578140 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 100000 SDG = 807.17703071 LYD | +0.00002678 LYD | +0.33293631 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 100000 SDG = 802.79662876 LYD | -0.00004380 LYD | -0.54268169 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 100000 SDG = 806.50380801 LYD | +0.00003707 LYD | +0.46178311 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 100000 SDG = 808.53273705 LYD | +0.00002029 LYD | +0.25157092 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 100000 SDG = 809.50758237 LYD | +0.00000975 LYD | +0.12056968 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | SDG | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7344 | 0.0064 | 0.2080 | 0.0017 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6741 | 0.0059 | 0.1909 | 0.0015 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5799 | 0.0051 | 0.1642 | 0.0013 |
CAD | 1.3617 | 1.4834 | 1.7245 | 1 | 0.0087 | 0.2832 | 0.0023 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3282 | 1 | 32.3762 | 0.2590 |
LYD | 4.8083 | 5.2384 | 6.0895 | 3.5312 | 0.0309 | 1 | 0.0080 |
SDG | 601.0003 | 654.7529 | 761.1366 | 441.3765 | 3.8606 | 124.9919 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Sudan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SDG to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Sudan đến Dinar Libya = 0,00800.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.