Friday 03 May 2024
1000 SDG đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Đồng Sudan to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi Đồng Sudan to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Sudan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Đồng Sudan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Sudan to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Sudan là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
1000 Đồng Sudan =
61,36 Nicaraguan Córdoba
1 SDG = 0,0614 NIO
1 NIO = 16,30 SDG
Đồng Sudan dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 0,0614
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SDG trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ SDG và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 1000 SDG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng Sudan (SDG) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 SDG (Đồng Sudan) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ SDG to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng Sudan ( SDG ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 1000 Đồng Sudan ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 SDG đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 SDG = 64.33953983 NIO | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 SDG = 64.26166941 NIO | -0.00007787 NIO | -0.12103043 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 SDG = 63.20672626 NIO | -0.00105494 NIO | -1.64163670 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 SDG = 62.71367726 NIO | -0.00049305 NIO | -0.78005780 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 SDG = 62.95570487 NIO | +0.00024203 NIO | +0.38592477 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 SDG = 62.95563749 NIO | -0.00000007 NIO | -0.00010702 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 SDG = 62.95563749 NIO | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | SDG | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2560 | 0.7319 | 0.0065 | 0.0272 | 0.0017 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1690 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0253 | 0.0016 |
GBP | 0.7962 | 0.8554 | 1 | 0.5827 | 0.0052 | 0.0217 | 0.0013 |
CAD | 1.3663 | 1.4681 | 1.7162 | 1 | 0.0089 | 0.0372 | 0.0023 |
JPY | 153.0530 | 164.4495 | 192.2414 | 112.0172 | 1 | 4.1659 | 0.2556 |
NIO | 36.7398 | 39.4755 | 46.1468 | 26.8893 | 0.2400 | 1 | 0.0614 |
SDG | 598.8002 | 643.3876 | 752.1198 | 438.2528 | 3.9124 | 16.2984 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Sudan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SDG to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Sudan đến Nicaraguan Córdoba = 0,0614.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.