Saturday 04 May 2024
25000 SDG đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Sudan to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Đồng Sudan to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Sudan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Đồng Sudan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Sudan to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Sudan là bao nhiêu đến Oman Rial?
25000 Đồng Sudan =
16,07 Oman Rial
1 SDG = 0,000643 OMR
1 OMR = 1.555,60 SDG
Đồng Sudan dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,000643
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SDG trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ SDG và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 25000 SDG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 25000 Đồng Sudan (SDG) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 25000 SDG (Đồng Sudan) sang OMR (Oman Rial) ✅ SDG to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 25000 Đồng Sudan ( SDG ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 25000 Đồng Sudan ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 25000 SDG đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 25000 SDG = 16.075000 OMR | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 25000 SDG = 16.875000 OMR | +0.000032 OMR | +4.976672 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 25000 SDG = 16.450000 OMR | -0.000017 OMR | -2.518519 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 25000 SDG = 16.425000 OMR | -0.000001 OMR | -0.151976 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 25000 SDG = 16.425000 OMR | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 25000 SDG = 16.400000 OMR | -0.000001 OMR | -0.152207 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 25000 SDG = 16.400000 OMR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | SDG | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2600 | 0.7314 | 0.0065 | 2.6009 | 0.0017 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1697 | 0.6790 | 0.0061 | 2.4146 | 0.0015 |
GBP | 0.7937 | 0.8549 | 1 | 0.5805 | 0.0052 | 2.0643 | 0.0013 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7225 | 1 | 0.0089 | 3.5558 | 0.0023 |
JPY | 153.0650 | 164.8786 | 192.8544 | 111.9592 | 1 | 398.1092 | 0.2549 |
OMR | 0.3845 | 0.4142 | 0.4844 | 0.2812 | 0.0025 | 1 | 0.0006 |
SDG | 600.5037 | 646.8505 | 756.6049 | 439.2376 | 3.9232 | 1,561.8593 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Sudan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SDG to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Sudan đến Oman Rial = 0,000643.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.