Wednesday 01 May 2024
SDG đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Đồng Sudan to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Đồng Sudan to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Sudan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Đồng Sudan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Sudan to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Sudan là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
1 Đồng Sudan =
0,00694 Ba Lan Zloty
1 SDG = 0,00694 PLN
1 PLN = 144,09 SDG
Đồng Sudan dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 0,00694
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SDG trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ SDG và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 1 SDG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi SDG (Đồng Sudan) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ SDG to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Sudan ( SDG ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 1 Đồng Sudan ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SDG đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 SDG = 0.00693985 PLN | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 SDG = 0.00688276 PLN | -0.00005709 PLN | -0.82259157 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 SDG = 0.00686773 PLN | -0.00001503 PLN | -0.21831561 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 SDG = 0.00688306 PLN | +0.00001533 PLN | +0.22315289 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 SDG = 0.00688497 PLN | +0.00000192 PLN | +0.02783251 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 SDG = 0.00686586 PLN | -0.00001911 PLN | -0.27755601 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 SDG = 0.00690810 PLN | +0.00004223 PLN | +0.61513859 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PLN | SDG | |
USD | 1 | 1.0671 | 1.2491 | 0.7257 | 0.0063 | 0.2457 | 0.0017 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1706 | 0.6801 | 0.0059 | 0.2303 | 0.0016 |
GBP | 0.8006 | 0.8543 | 1 | 0.5810 | 0.0051 | 0.1967 | 0.0014 |
CAD | 1.3780 | 1.4704 | 1.7213 | 1 | 0.0087 | 0.3386 | 0.0024 |
JPY | 157.9190 | 168.5099 | 197.2533 | 114.5985 | 1 | 38.8078 | 0.2695 |
PLN | 4.0693 | 4.3422 | 5.0828 | 2.9530 | 0.0258 | 1 | 0.0069 |
SDG | 585.9999 | 625.3000 | 731.9601 | 425.2477 | 3.7108 | 144.0065 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Sudan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SDG to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Sudan đến Ba Lan Zloty = 0,00694.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.