Wednesday 15 May 2024
100 SDG đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Sudan to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Đồng Sudan to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Sudan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Đồng Sudan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Sudan to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Sudan là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
100 Đồng Sudan =
0,624 Saudi Riyal
1 SDG = 0,00624 SAR
1 SAR = 160,26 SDG
Đồng Sudan dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,00624
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SDG trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ SDG và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 100 SDG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Đồng Sudan (SDG) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 SDG (Đồng Sudan) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ SDG to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Đồng Sudan ( SDG ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 100 Đồng Sudan ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 SDG đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 100 SDG = 0.62402588 SAR | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 100 SDG = 0.62402889 SAR | +0.00000003 SAR | +0.00048362 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 100 SDG = 0.62403549 SAR | +0.00000007 SAR | +0.00105774 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 100 SDG = 0.62404276 SAR | +0.00000007 SAR | +0.00116384 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 100 SDG = 0.62403598 SAR | -0.00000007 SAR | -0.00108582 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 100 SDG = 0.62406204 SAR | +0.00000026 SAR | +0.00417560 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 100 SDG = 0.62404608 SAR | -0.00000016 SAR | -0.00255672 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SAR | SDG | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2656 | 0.7337 | 0.0065 | 0.2666 | 0.0017 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1653 | 0.6756 | 0.0059 | 0.2455 | 0.0015 |
GBP | 0.7902 | 0.8581 | 1 | 0.5797 | 0.0051 | 0.2107 | 0.0013 |
CAD | 1.3630 | 1.4803 | 1.7250 | 1 | 0.0088 | 0.3634 | 0.0023 |
JPY | 155.0265 | 168.3608 | 196.1988 | 113.7371 | 1 | 41.3356 | 0.2579 |
SAR | 3.7504 | 4.0730 | 4.7465 | 2.7516 | 0.0242 | 1 | 0.0062 |
SDG | 601.0002 | 652.6942 | 760.6153 | 440.9311 | 3.8768 | 160.2480 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Sudan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SDG to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Sudan đến Saudi Riyal = 0,00624.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.