Friday 03 May 2024
SDG đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Đồng Sudan to Tongan Pa'anga
Bộ chuyển đổi Đồng Sudan to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Sudan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Đồng Sudan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Sudan to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Sudan là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?
1 Đồng Sudan =
0,00418 Tongan Pa'anga
1 SDG = 0,00418 TOP
1 TOP = 239,23 SDG
Đồng Sudan dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 0,00418
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SDG trong Tongan Pa'anga
Bạn đã chọn loại tiền tệ SDG và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 1 SDG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi SDG (Đồng Sudan) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ SDG to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Sudan ( SDG ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )
So sánh giá của 1 Đồng Sudan ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SDG đến TOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 SDG = 0.00418015 TOP | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 SDG = 0.00418624 TOP | +0.00000608 TOP | +0.14555080 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 SDG = 0.00406340 TOP | -0.00012284 TOP | -2.93438208 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 SDG = 0.00414539 TOP | +0.00008200 TOP | +2.01791545 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 SDG = 0.00407065 TOP | -0.00007474 TOP | -1.80302423 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 SDG = 0.00407065 TOP | - | +0.00009810 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 SDG = 0.00407065 TOP | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SDG | TOP | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7313 | 0.0065 | 0.0017 | 0.4192 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0016 | 0.3905 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.0013 | 0.3340 |
CAD | 1.3675 | 1.4680 | 1.7165 | 1 | 0.0089 | 0.0023 | 0.5733 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.8958 | 1 | 0.2555 | 64.1452 |
SDG | 598.8002 | 642.8330 | 751.6383 | 437.8955 | 3.9134 | 1 | 251.0273 |
TOP | 2.3854 | 2.5608 | 2.9942 | 1.7444 | 0.0156 | 0.0040 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Sudan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SDG to TOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Sudan đến Tongan Pa'anga = 0,00418.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.