Wednesday 01 May 2024
SDG đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Đồng Sudan to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Đồng Sudan to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Sudan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Đồng Sudan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Sudan to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Sudan là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1 Đồng Sudan =
0,0679 Ucraina Hryvnia
1 SDG = 0,0679 UAH
1 UAH = 14,73 SDG
Đồng Sudan dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,0679
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SDG trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ SDG và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 SDG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi SDG (Đồng Sudan) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ SDG to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Sudan ( SDG ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1 Đồng Sudan ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SDG đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 SDG = 0.06787408 UAH | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 SDG = 0.06770521 UAH | -0.00016887 UAH | -0.24879634 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 SDG = 0.06765584 UAH | -0.00004937 UAH | -0.07291946 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 SDG = 0.06774046 UAH | +0.00008462 UAH | +0.12506921 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 SDG = 0.06774046 UAH | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 SDG = 0.06762105 UAH | -0.00011940 UAH | -0.17626780 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 SDG = 0.06737183 UAH | -0.00024923 UAH | -0.36856431 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SDG | UAH | |
USD | 1 | 1.0679 | 1.2488 | 0.7261 | 0.0063 | 0.0017 | 0.0253 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1693 | 0.6799 | 0.0059 | 0.0016 | 0.0236 |
GBP | 0.8008 | 0.8552 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.0014 | 0.0202 |
CAD | 1.3773 | 1.4709 | 1.7200 | 1 | 0.0087 | 0.0024 | 0.0348 |
JPY | 157.6450 | 168.3549 | 196.8643 | 114.4590 | 1 | 0.2690 | 3.9815 |
SDG | 585.9998 | 625.8108 | 731.7863 | 425.4685 | 3.7172 | 1 | 14.8002 |
UAH | 39.5941 | 42.2840 | 49.4444 | 28.7475 | 0.2512 | 0.0676 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Sudan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SDG to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Sudan đến Ucraina Hryvnia = 0,0679.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.