Tuesday 07 May 2024
SDG đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Đồng Sudan to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Đồng Sudan to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Sudan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Đồng Sudan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Sudan to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Sudan là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
1 Đồng Sudan =
0,0636 Peso Uruguay
1 SDG = 0,0636 UYU
1 UYU = 15,73 SDG
Đồng Sudan dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 0,0636
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SDG trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ SDG và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 1 SDG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi SDG (Đồng Sudan) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ SDG to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Sudan ( SDG ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 1 Đồng Sudan ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SDG đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1 SDG = 0.06355879 UYU | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 SDG = 0.06369052 UYU | +0.00013174 UYU | +0.20726807 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 SDG = 0.06365227 UYU | -0.00003826 UYU | -0.06006864 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 SDG = 0.06380714 UYU | +0.00015488 UYU | +0.24331577 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 SDG = 0.06366924 UYU | -0.00013790 UYU | -0.21612523 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 SDG = 0.06692953 UYU | +0.00326030 UYU | +5.12067830 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 SDG = 0.06579467 UYU | -0.00113486 UYU | -1.69560766 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SDG | UYU | |
USD | 1 | 1.0760 | 1.2537 | 0.7315 | 0.0065 | 0.0017 | 0.0262 |
EUR | 0.9294 | 1 | 1.1651 | 0.6798 | 0.0060 | 0.0015 | 0.0243 |
GBP | 0.7977 | 0.8583 | 1 | 0.5835 | 0.0052 | 0.0013 | 0.0209 |
CAD | 1.3671 | 1.4710 | 1.7139 | 1 | 0.0088 | 0.0023 | 0.0358 |
JPY | 154.5640 | 166.3088 | 193.7743 | 113.0577 | 1 | 0.2572 | 4.0463 |
SDG | 601.0003 | 646.6680 | 753.4636 | 439.6089 | 3.8884 | 1 | 15.7335 |
UYU | 38.1988 | 41.1014 | 47.8892 | 27.9410 | 0.2471 | 0.0636 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Sudan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SDG to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Sudan đến Peso Uruguay = 0,0636.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.