Sunday 28 April 2024

1 SEK đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Krona Thu Swedish Điển to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krona Thu Swedish Điển. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Krona Thu Swedish Điển để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Krona Thu Swedish Điển to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krona Thu Swedish Điển là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

1 Krona Thu Swedish Điển =

1,38 Eritrean Nakfa

1 SEK = 1,38 ERN

1 ERN = 0,726 SEK

Krona Thu Swedish Điển đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:05:32 GMT+2 28 tháng 4, 2024

Krona Thu Swedish Điển dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 1,38

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SEK trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ SEK và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1 SEK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Krona Thu Swedish Điển (SEK) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 SEK (Krona Thu Swedish Điển) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ SEK to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển (SEK) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Krona Thu Swedish Điển ( SEK ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 1 Krona Thu Swedish Điển ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 SEK đến ERN Thay đổi Thay đổi %
April 28, 2024 chủ nhật 1 SEK = 1.37750154 ERN - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 SEK = 1.37750154 ERN - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 SEK = 1.37822867 ERN +0.00072713 ERN +0.05278616 %
April 25, 2024 thứ năm 1 SEK = 1.38051568 ERN +0.00228700 ERN +0.16593798 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 SEK = 1.38767082 ERN +0.00715514 ERN +0.51829505 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 SEK = 1.37734596 ERN -0.01032486 ERN -0.74404229 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 SEK = 1.37323402 ERN -0.00411194 ERN -0.29854108 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNSEK
USD11.07231.25010.73210.00640.06670.0919
EUR0.932611.16580.68270.00600.06220.0857
GBP0.80000.857810.58560.00510.05330.0735
CAD1.36601.46481.707610.00880.09110.1255
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632110.396214.3236
ERN15.000016.084818.751210.98120.096211.3778
SEK10.887111.674513.60987.97030.06980.72581

Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SEK to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Krona Thu Swedish Điển là đơn vị tiền tệ trong Thụy Điển. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho SEK là kr. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Krona Thu Swedish Điển được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. SEK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Krona Thu Swedish Điển đến Eritrean Nakfa = 1,38.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.