Saturday 27 April 2024
SEK đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Krona Thu Swedish Điển to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krona Thu Swedish Điển. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Krona Thu Swedish Điển để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krona Thu Swedish Điển to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krona Thu Swedish Điển là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
1 Krona Thu Swedish Điển =
12,27 Rupee Nepal
1 SEK = 12,27 NPR
1 NPR = 0,0815 SEK
Krona Thu Swedish Điển dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 12,27
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SEK trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ SEK và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1 SEK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển (SEK) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi SEK (Krona Thu Swedish Điển) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ SEK to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển (SEK) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Krona Thu Swedish Điển ( SEK ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 1 Krona Thu Swedish Điển ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SEK đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 SEK = 12.27325168 NPR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 SEK = 12.23915305 NPR | -0.03409862 NPR | -0.27782877 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 SEK = 12.23975227 NPR | +0.00059922 NPR | +0.00489590 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 SEK = 12.28455954 NPR | +0.04480727 NPR | +0.36607987 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 SEK = 12.26241570 NPR | -0.02214384 NPR | -0.18025751 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 SEK = 12.23540927 NPR | -0.02700642 NPR | -0.22023737 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 SEK = 12.21135412 NPR | -0.02405516 NPR | -0.19660280 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | SEK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0075 | 0.0919 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0070 | 0.0857 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0060 | 0.0735 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0103 | 0.1255 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.1715 | 14.3236 |
NPR | 133.1153 | 142.7418 | 166.4046 | 97.4511 | 0.8536 | 1 | 12.2268 |
SEK | 10.8871 | 11.6745 | 13.6098 | 7.9703 | 0.0698 | 0.0818 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SEK to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krona Thu Swedish Điển đến Rupee Nepal = 12,27.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.