Monday 06 May 2024
10 SGD đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Đô la Singapore to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Đô la Singapore to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Singapore. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Đô la Singapore để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Singapore to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Singapore là bao nhiêu đến Franc Burundi?
10 Đô la Singapore =
21.186,44 Franc Burundi
1 SGD = 2.118,64 BIF
1 BIF = 0,000472 SGD
Đô la Singapore dĩ nhiên đến Franc Burundi = 2.118,64
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SGD trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ SGD và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 10 SGD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đô la Singapore (SGD) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 SGD (Đô la Singapore) sang BIF (Franc Burundi) ✅ SGD to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đô la Singapore ( SGD ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 10 Đô la Singapore ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 SGD đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10 SGD = 21,186.44067797 BIF | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10 SGD = 21,186.44067797 BIF | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 SGD = 21,186.44067797 BIF | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 SGD = 21,141.64904863 BIF | -4.47916293 BIF | -0.21141649 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 SGD = 21,008.40336135 BIF | -13.32456873 BIF | -0.63025210 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 SGD = 21,141.64904863 BIF | +13.32456873 BIF | +0.63424947 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 SGD = 21,052.63157895 BIF | -8.90174697 BIF | -0.42105263 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | SGD | |
USD | 1 | 1.0764 | 1.2547 | 0.7307 | 0.0065 | 0.0003 | 0.7397 |
EUR | 0.9290 | 1 | 1.1657 | 0.6789 | 0.0060 | 0.0003 | 0.6872 |
GBP | 0.7970 | 0.8579 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.0003 | 0.5895 |
CAD | 1.3685 | 1.4730 | 1.7171 | 1 | 0.0089 | 0.0005 | 1.0123 |
JPY | 153.9150 | 165.6731 | 193.1228 | 112.4723 | 1 | 0.0538 | 113.8504 |
BIF | 2,862.4390 | 3,081.1117 | 3,591.6071 | 2,091.7075 | 18.5975 | 1 | 2,117.3374 |
SGD | 1.3519 | 1.4552 | 1.6963 | 0.9879 | 0.0088 | 0.0005 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Singapore sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SGD to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Singapore đến Franc Burundi = 2.118,64.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.