Monday 06 May 2024

10 SGD đến SDG - chuyển đổi tiền tệ Đô la Singapore to Đồng Sudan

Bộ chuyển đổi Đô la Singapore to Đồng Sudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Singapore. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Sudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Sudan hoặc Đô la Singapore để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Singapore to Đồng Sudan máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Singapore là bao nhiêu đến Đồng Sudan?

Amount
From
To

10 Đô la Singapore =

4.451,35 Đồng Sudan

1 SGD = 445,13 SDG

1 SDG = 0,00225 SGD

Đô la Singapore đến Đồng Sudan conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:25:11 GMT+2 5 tháng 5, 2024

Đô la Singapore dĩ nhiên đến Đồng Sudan = 445,13

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SGD trong Đồng Sudan

Bạn đã chọn loại tiền tệ SGD và loại tiền mục tiêu Đồng Sudan với số lượng 10 SGD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Đô la Singapore (SGD) và Đồng Sudan (SDG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 SGD (Đô la Singapore) sang SDG (Đồng Sudan) ✅ SGD to SDG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Đồng Sudan (SDG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Đô la Singapore ( SGD ) trong Đồng Sudan ( SDG )

So sánh giá của 10 Đô la Singapore ở Đồng Sudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 SGD đến SDG Thay đổi Thay đổi %
Mai 5, 2024 chủ nhật 10 SGD = 4,450.37828215 SDG - -
Mai 4, 2024 Thứ bảy 10 SGD = 4,450.37828215 SDG - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 10 SGD = 4,428.69796280 SDG -2.16803194 SDG -0.48715678 %
Mai 2, 2024 thứ năm 10 SGD = 4,196.39110365 SDG -23.23068591 SDG -5.24548888 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 SGD = 4,295.53264605 SDG +9.91415424 SDG +2.36254296 %
April 30, 2024 Thứ ba 10 SGD = 4,306.63221361 SDG +1.10995676 SDG +0.25839793 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 SGD = 4,306.63221361 SDG - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYSDGSGD
USD11.07641.25480.73160.00650.00170.7405
EUR0.929011.16570.67970.00610.00150.6880
GBP0.79700.857910.58310.00520.00130.5902
CAD1.36691.47131.715110.00890.00231.0122
JPY152.8430164.5207191.7825111.821310.2545113.1856
SDG600.4976646.3775753.4853439.32963.92891444.6895
SGD1.35041.45351.69440.98790.00880.00221

Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)

Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)

Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SGD to SDG máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Singapore là đơn vị tiền tệ trong Singapore. Đồng Sudan là đơn vị tiền tệ trong Sudan. Biểu tượng cho SGD là $. Biểu tượng cho SDG là . Tỷ giá cho Đô la Singapore được cập nhật lần cuối vào Mai 06, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng Sudan được cập nhật lần cuối vào Mai 06, 2024. SGD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. SDG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Singapore đến Đồng Sudan = 445,13.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.