Tuesday 30 April 2024

1 SGD đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Đô la Singapore to Tanzania Tanzania

Bộ chuyển đổi Đô la Singapore to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Singapore. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Đô la Singapore để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Singapore to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Singapore là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?

Amount
From
To

1 Đô la Singapore =

1.901,14 Tanzania Tanzania

1 SGD = 1.901,14 TZS

1 TZS = 0,000526 SGD

Đô la Singapore đến Tanzania Tanzania conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:15:11 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Đô la Singapore dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 1.901,14

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SGD trong Tanzania Tanzania

Bạn đã chọn loại tiền tệ SGD và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 1 SGD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Đô la Singapore (SGD) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 SGD (Đô la Singapore) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ SGD to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đô la Singapore ( SGD ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )

So sánh giá của 1 Đô la Singapore ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 SGD đến TZS Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 1 SGD = 1,901.14068441 TZS - -
April 29, 2024 Thứ hai 1 SGD = 1,904.76190476 TZS +3.62122035 TZS +0.19047619 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 SGD = 1,904.76190476 TZS - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 SGD = 1,904.76190476 TZS - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 SGD = 1,904.76190476 TZS - -
April 25, 2024 thứ năm 1 SGD = 1,901.14068441 TZS -3.62122035 TZS -0.19011407 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 SGD = 1,890.35916824 TZS -10.78151617 TZS -0.56710775 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYSGDTZS
USD11.07231.25010.73210.00640.73500.0004
EUR0.932611.16580.68270.00600.68550.0004
GBP0.80000.857810.58560.00510.58800.0003
CAD1.36601.46481.707610.00881.00400.0005
JPY155.9435167.2209194.9416114.16321114.62260.0602
SGD1.36051.45891.70070.99600.008710.0005
TZS2,590.00022,777.30143,237.70261,896.088616.60861,903.71901

Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)

Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)

Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SGD to TZS máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Singapore là đơn vị tiền tệ trong Singapore. Tanzania Tanzania là đơn vị tiền tệ trong Tanzania. Biểu tượng cho SGD là $. Biểu tượng cho TZS là TSh. Tỷ giá cho Đô la Singapore được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Tanzania Tanzania được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. SGD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Singapore đến Tanzania Tanzania = 1.901,14.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.