Tuesday 04 June 2024
10.11 SHP đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Saint Helena Pound to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Saint Helena Pound to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saint Helena Pound. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Saint Helena Pound để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saint Helena Pound to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saint Helena Pound là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
10.11 Saint Helena Pound =
379,68 Đồng bảng Ai Cập
1 SHP = 37,55 EGP
1 EGP = 0,0266 SHP
Saint Helena Pound dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 37,55
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SHP trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ SHP và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 10.11 SHP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.11 Saint Helena Pound (SHP) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.11 SHP (Saint Helena Pound) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ SHP to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saint Helena Pound (SHP) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.11 Saint Helena Pound ( SHP ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 10.11 Saint Helena Pound ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.11 SHP đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 10.11 SHP = 377.399981 EGP | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10.11 SHP = 377.693606 EGP | +0.029043 EGP | +0.077802 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10.11 SHP = 377.436013 EGP | -0.025479 EGP | -0.068201 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10.11 SHP = 377.436013 EGP | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10.11 SHP = 378.046526 EGP | +0.060387 EGP | +0.161753 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10.11 SHP = 377.949642 EGP | -0.009583 EGP | -0.025628 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10.11 SHP = 380.225393 EGP | +0.225099 EGP | +0.602131 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | SHP | |
USD | 1 | 1.0878 | 1.2783 | 0.7303 | 0.0065 | 0.0211 | 0.7915 |
EUR | 0.9193 | 1 | 1.1751 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0194 | 0.7276 |
GBP | 0.7823 | 0.8510 | 1 | 0.5713 | 0.0051 | 0.0165 | 0.6192 |
CAD | 1.3693 | 1.4895 | 1.7503 | 1 | 0.0088 | 0.0289 | 1.0838 |
JPY | 154.8740 | 168.4699 | 197.9735 | 113.1058 | 1 | 3.2637 | 122.5803 |
EGP | 47.4529 | 51.6186 | 60.6584 | 34.6552 | 0.3064 | 1 | 37.5582 |
SHP | 1.2635 | 1.3744 | 1.6151 | 0.9227 | 0.0082 | 0.0266 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saint Helena Pound (SHP)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Saint Helena Pound sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saint Helena Pound sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saint Helena Pound sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SHP to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saint Helena Pound đến Đồng bảng Ai Cập = 37,55.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.