Tuesday 07 May 2024
1000 SHP đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Saint Helena Pound to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi Saint Helena Pound to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saint Helena Pound. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Saint Helena Pound để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saint Helena Pound to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saint Helena Pound là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
1000 Saint Helena Pound =
29.125,65 Nicaraguan Córdoba
1 SHP = 29,13 NIO
1 NIO = 0,0343 SHP
Saint Helena Pound dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 29,13
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SHP trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ SHP và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 1000 SHP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Saint Helena Pound (SHP) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 SHP (Saint Helena Pound) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ SHP to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saint Helena Pound (SHP) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Saint Helena Pound ( SHP ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 1000 Saint Helena Pound ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 SHP đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 SHP = 29,125.64804567 NIO | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 SHP = 29,072.30281711 NIO | -0.05334523 NIO | -0.18315551 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 SHP = 29,055.40866432 NIO | -0.01689415 NIO | -0.05811082 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 SHP = 29,067.23250879 NIO | +0.01182384 NIO | +0.04069413 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 SHP = 29,059.63036150 NIO | -0.00760215 NIO | -0.02615367 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 SHP = 29,017.46851605 NIO | -0.04216185 NIO | -0.14508734 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 SHP = 29,316.05640409 NIO | +0.29858789 NIO | +1.02899358 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | SHP | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2563 | 0.7322 | 0.0065 | 0.0272 | 0.7915 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1666 | 0.6799 | 0.0060 | 0.0253 | 0.7350 |
GBP | 0.7960 | 0.8572 | 1 | 0.5828 | 0.0052 | 0.0217 | 0.6300 |
CAD | 1.3657 | 1.4707 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0372 | 1.0809 |
JPY | 153.8950 | 165.7289 | 193.3379 | 112.6846 | 1 | 4.1893 | 121.8054 |
NIO | 36.7350 | 39.5598 | 46.1501 | 26.8980 | 0.2387 | 1 | 29.0752 |
SHP | 1.2635 | 1.3606 | 1.5873 | 0.9251 | 0.0082 | 0.0344 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saint Helena Pound (SHP)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Chuyển đổi Saint Helena Pound sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saint Helena Pound sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saint Helena Pound sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SHP to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saint Helena Pound đến Nicaraguan Córdoba = 29,13.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.