Friday 17 May 2024
10 SOS đến BOB - chuyển đổi tiền tệ Somali Shilling to Bolivian Bolivia
Bộ chuyển đổi Somali Shilling to Bolivian Bolivia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Somali Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bolivian Bolivia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivian Bolivia hoặc Somali Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Somali Shilling to Bolivian Bolivia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Somali Shilling là bao nhiêu đến Bolivian Bolivia?
10 Somali Shilling =
0,121 Bolivian Bolivia
1 SOS = 0,0121 BOB
1 BOB = 82,56 SOS
Somali Shilling dĩ nhiên đến Bolivian Bolivia = 0,0121
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SOS trong Bolivian Bolivia
Bạn đã chọn loại tiền tệ SOS và loại tiền mục tiêu Bolivian Bolivia với số lượng 10 SOS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Somali Shilling (SOS) và Bolivian Bolivia (BOB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 SOS (Somali Shilling) sang BOB (Bolivian Bolivia) ✅ SOS to BOB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Somali Shilling (SOS) sang Bolivian Bolivia (BOB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Somali Shilling ( SOS ) trong Bolivian Bolivia ( BOB )
So sánh giá của 10 Somali Shilling ở Bolivian Bolivia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 SOS đến BOB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10 SOS = 0.121120 BOB | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10 SOS = 0.120250 BOB | -0.000087 BOB | -0.718296 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10 SOS = 0.120780 BOB | +0.000053 BOB | +0.440748 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10 SOS = 0.120950 BOB | +0.000017 BOB | +0.140752 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10 SOS = 0.12110 BOB | +0.00001 BOB | +0.12402 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10 SOS = 0.12090 BOB | -0.00002 BOB | -0.16515 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10 SOS = 0.121010 BOB | +0.000011 BOB | +0.090984 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BOB | SOS | |
USD | 1 | 1.0869 | 1.2701 | 0.7344 | 0.0064 | 0.1446 | 0.0018 |
EUR | 0.9201 | 1 | 1.1686 | 0.6757 | 0.0059 | 0.1330 | 0.0016 |
GBP | 0.7873 | 0.8557 | 1 | 0.5782 | 0.0051 | 0.1138 | 0.0014 |
CAD | 1.3617 | 1.4800 | 1.7295 | 1 | 0.0088 | 0.1969 | 0.0024 |
JPY | 155.5760 | 169.0896 | 197.5995 | 114.2530 | 1 | 22.4946 | 0.2725 |
BOB | 6.9161 | 7.5169 | 8.7843 | 5.0791 | 0.0445 | 1 | 0.0121 |
SOS | 571.0005 | 620.5987 | 725.2365 | 419.3353 | 3.6702 | 82.5606 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Somali Shilling (SOS)
Các quốc gia thanh toán với Bolivian Bolivia (BOB)
Chuyển đổi Somali Shilling sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Somali Shilling sang tiền điện tử
Chuyển đổi Somali Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SOS to BOB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Somali Shilling đến Bolivian Bolivia = 0,0121.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.