Sunday 05 May 2024
50 SOS đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Somali Shilling to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Somali Shilling to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Somali Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Somali Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Somali Shilling to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Somali Shilling là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
50 Somali Shilling =
7,29 Ngultrum Bhutan
1 SOS = 0,146 BTN
1 BTN = 6,86 SOS
Somali Shilling dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 0,146
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SOS trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ SOS và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 50 SOS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Somali Shilling (SOS) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 SOS (Somali Shilling) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ SOS to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Somali Shilling (SOS) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Somali Shilling ( SOS ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 50 Somali Shilling ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 SOS đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 50 SOS = 7.293400 BTN | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 50 SOS = 7.291850 BTN | -0.000031 BTN | -0.021252 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 50 SOS = 7.326050 BTN | +0.000684 BTN | +0.469017 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 50 SOS = 7.350900 BTN | +0.000497 BTN | +0.339201 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 50 SOS = 7.305450 BTN | -0.000909 BTN | -0.618292 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 SOS = 7.298800 BTN | -0.000133 BTN | -0.091028 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50 SOS = 7.307900 BTN | +0.000182 BTN | +0.124678 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | SOS | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0120 | 0.0018 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.0112 | 0.0016 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.0096 | 0.0014 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0164 | 0.0024 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 1.8392 | 0.2683 |
BTN | 83.2181 | 89.6408 | 104.4220 | 60.8831 | 0.5437 | 1 | 0.1459 |
SOS | 570.5037 | 614.5351 | 715.8678 | 417.3857 | 3.7274 | 6.8555 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Somali Shilling (SOS)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Somali Shilling sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Somali Shilling sang tiền điện tử
Chuyển đổi Somali Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SOS to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Somali Shilling đến Ngultrum Bhutan = 0,146.
Somali Shilling | Ngultrum Bhutan |
---|---|
S 1 | དངུལ་ཀྲམ 0.15 |
S 5 | དངུལ་ཀྲམ 0.73 |
S 10 | དངུལ་ཀྲམ 1.46 |
S 50 | དངུལ་ཀྲམ 7.29 |
S 100 | དངུལ་ཀྲམ 14.59 |
S 250 | དངུལ་ཀྲམ 36.47 |
S 500 | དངུལ་ཀྲམ 72.93 |
S 1000 | དངུལ་ཀྲམ 145.87 |
Ngultrum Bhutan | Somali Shilling |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | S 6.86 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | S 34.28 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | S 68.56 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | S 342.78 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | S 685.55 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | S 1,713.88 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | S 3,427.76 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | S 6,855.53 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.