Tuesday 07 May 2024

1 SOS đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Somali Shilling to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Somali Shilling to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Somali Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Somali Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Somali Shilling to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Somali Shilling là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

1 Somali Shilling =

0,0263 Eritrean Nakfa

1 SOS = 0,0263 ERN

1 ERN = 38,07 SOS

Somali Shilling đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:50:12 GMT+2 7 tháng 5, 2024

Somali Shilling dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,0263

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SOS trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ SOS và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1 SOS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Somali Shilling (SOS) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 SOS (Somali Shilling) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ SOS to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Somali Shilling (SOS) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Somali Shilling ( SOS ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 1 Somali Shilling ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 SOS đến ERN Thay đổi Thay đổi %
Mai 7, 2024 Thứ ba 1 SOS = 0.02627 ERN - -
Mai 6, 2024 Thứ hai 1 SOS = 0.026293 ERN +0.000023 ERN +0.087552 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1 SOS = 0.026293 ERN - -
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1 SOS = 0.026293 ERN - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1 SOS = 0.026292 ERN -0.000001 ERN -0.003803 %
Mai 2, 2024 thứ năm 1 SOS = 0.026293 ERN +0.000001 ERN +0.003803 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 SOS = 0.026248 ERN -0.000045 ERN -0.171148 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNSOS
USD11.07681.25570.73170.00650.06670.0018
EUR0.928711.16610.67950.00600.06190.0016
GBP0.79640.857510.58270.00520.05310.0014
CAD1.36671.47171.716110.00880.09110.0024
JPY154.5535166.4282194.0774113.0893110.30360.2707
ERN15.000016.152518.835910.97570.097110.0263
SOS571.0001614.8712717.0216417.81013.694538.06671

Các quốc gia thanh toán với Somali Shilling (SOS)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Somali Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SOS to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Somali Shilling là đơn vị tiền tệ trong Somalia. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho SOS là S. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Somali Shilling được cập nhật lần cuối vào Mai 07, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 07, 2024. SOS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Somali Shilling đến Eritrean Nakfa = 0,0263.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.