Thursday 02 May 2024
1000 SOS đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Somali Shilling to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi Somali Shilling to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Somali Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Somali Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Somali Shilling to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Somali Shilling là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
1000 Somali Shilling =
64,26 Nicaraguan Córdoba
1 SOS = 0,0643 NIO
1 NIO = 15,56 SOS
Somali Shilling dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 0,0643
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SOS trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ SOS và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 1000 SOS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Somali Shilling (SOS) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 SOS (Somali Shilling) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ SOS to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Somali Shilling (SOS) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Somali Shilling ( SOS ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 1000 Somali Shilling ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 SOS đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 SOS = 64.26215257 NIO | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 SOS = 64.81029250 NIO | +0.00054814 NIO | +0.85297474 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 SOS = 64.30207365 NIO | -0.00050822 NIO | -0.78416379 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 SOS = 64.55341175 NIO | +0.00025134 NIO | +0.39087091 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 SOS = 64.55256167 NIO | -0.00000085 NIO | -0.00131687 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 SOS = 64.55256167 NIO | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 SOS = 64.30428169 NIO | -0.00024828 NIO | -0.38461677 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | SOS | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2514 | 0.7285 | 0.0064 | 0.0273 | 0.0018 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1692 | 0.6807 | 0.0060 | 0.0255 | 0.0016 |
GBP | 0.7991 | 0.8553 | 1 | 0.5822 | 0.0051 | 0.0218 | 0.0014 |
CAD | 1.3726 | 1.4692 | 1.7177 | 1 | 0.0088 | 0.0374 | 0.0024 |
JPY | 155.2670 | 166.1880 | 194.3018 | 113.1160 | 1 | 4.2351 | 0.2722 |
NIO | 36.6617 | 39.2404 | 45.8786 | 26.7090 | 0.2361 | 1 | 0.0643 |
SOS | 570.5025 | 610.6301 | 713.9295 | 415.6258 | 3.6743 | 15.5613 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Somali Shilling (SOS)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Chuyển đổi Somali Shilling sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Somali Shilling sang tiền điện tử
Chuyển đổi Somali Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SOS to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Somali Shilling đến Nicaraguan Córdoba = 0,0643.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.