Tuesday 14 May 2024
500 SOS đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Somali Shilling to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Somali Shilling to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Somali Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Somali Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Somali Shilling to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Somali Shilling là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
500 Somali Shilling =
117,08 Rupee Nepal
1 SOS = 0,234 NPR
1 NPR = 4,27 SOS
Somali Shilling dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,234
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SOS trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ SOS và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 500 SOS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Somali Shilling (SOS) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 SOS (Somali Shilling) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ SOS to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Somali Shilling (SOS) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Somali Shilling ( SOS ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 500 Somali Shilling ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 SOS đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 500 SOS = 117.10432848 NPR | - | - |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 500 SOS = 116.88510545 NPR | -0.00043845 NPR | -0.18720318 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 500 SOS = 116.98596426 NPR | +0.00020172 NPR | +0.08628885 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 500 SOS = 116.57313227 NPR | -0.00082566 NPR | -0.35289019 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 500 SOS = 117.07490687 NPR | +0.00100355 NPR | +0.43043760 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 500 SOS = 117.22568077 NPR | +0.00030155 NPR | +0.12878413 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 500 SOS = 117.00025389 NPR | -0.00045085 NPR | -0.19230162 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | SOS | |
USD | 1 | 1.0790 | 1.2556 | 0.7312 | 0.0064 | 0.0075 | 0.0018 |
EUR | 0.9268 | 1 | 1.1636 | 0.6776 | 0.0059 | 0.0069 | 0.0016 |
GBP | 0.7965 | 0.8594 | 1 | 0.5824 | 0.0051 | 0.0060 | 0.0014 |
CAD | 1.3676 | 1.4757 | 1.7172 | 1 | 0.0088 | 0.0102 | 0.0024 |
JPY | 156.2120 | 168.5590 | 196.1354 | 114.2197 | 1 | 1.1692 | 0.2736 |
NPR | 133.6029 | 144.1628 | 167.7479 | 97.6883 | 0.8553 | 1 | 0.2340 |
SOS | 571.0006 | 616.1323 | 716.9322 | 417.5065 | 3.6553 | 4.2739 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Somali Shilling (SOS)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Somali Shilling sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Somali Shilling sang tiền điện tử
Chuyển đổi Somali Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SOS to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Somali Shilling đến Rupee Nepal = 0,234.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.