Thursday 02 May 2024
1 SRD đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Surinam to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Surinam to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Surinam. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Đồng đô la Surinam để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Surinam to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Surinam là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
1 Đồng đô la Surinam =
107.133,32 Venezuela Bolivar Fuerte
1 SRD = 107.133,32 VEF
1 VEF = 0,00000933 SRD
Đồng đô la Surinam dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 107.133,32
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SRD trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ SRD và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 1 SRD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đồng đô la Surinam (SRD) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 SRD (Đồng đô la Surinam) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ SRD to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Surinam (SRD) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng đô la Surinam ( SRD ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 1 Đồng đô la Surinam ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SRD đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 SRD = 107,133.33375472 VEF | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 SRD = 107,133.32227717 VEF | -0.01147755 VEF | -0.00001071 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 SRD = 106,642.888191 VEF | -490.434086 VEF | -0.457779 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 SRD = 106,675.881618 VEF | +32.993427 VEF | +0.030938 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 SRD = 106,675.857905 VEF | -0.023713 VEF | -0.000022 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 SRD = 106,675.857905 VEF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 SRD = 105,924.134226 VEF | -751.723679 VEF | -0.704680 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SRD | VEF | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.0296 | 0.0000 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0277 | 0.0000 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0237 | 0.0000 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0406 | 0.0000 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 4.5571 | 0.0000 |
SRD | 33.7460 | 36.1268 | 42.2062 | 24.6005 | 0.2194 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,878,124.8395 | 4,530,739.2088 | 2,640,806.3615 | 23,555.8784 | 107,347.6476 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Surinam (SRD)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Đồng đô la Surinam sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Surinam sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Surinam sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SRD to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Surinam đến Venezuela Bolivar Fuerte = 107.133,32.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.