Friday 03 May 2024
1 STD đến NPR - chuyển đổi tiền tệ São Tomé và Príncipe Dobra to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi São Tomé và Príncipe Dobra to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của São Tomé và Príncipe Dobra. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc São Tomé và Príncipe Dobra để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
São Tomé và Príncipe Dobra to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho São Tomé và Príncipe Dobra là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
1 São Tomé và Príncipe Dobra =
0,00643 Rupee Nepal
1 STD = 0,00643 NPR
1 NPR = 155,47 STD
São Tomé và Príncipe Dobra dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,00643
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi STD trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ STD và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1 STD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 São Tomé và Príncipe Dobra (STD) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 STD (São Tomé và Príncipe Dobra) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ STD to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi São Tomé và Príncipe Dobra (STD) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 São Tomé và Príncipe Dobra ( STD ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 1 São Tomé và Príncipe Dobra ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 STD đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 STD = 0.00645 NPR | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 STD = 0.006487 NPR | +0.000037 NPR | +0.573643 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 STD = 0.006454 NPR | -0.000033 NPR | -0.508710 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 STD = 0.006452 NPR | -0.000002 NPR | -0.030989 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 STD = 0.006457 NPR | +0.000005 NPR | +0.077495 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 STD = 0.006457 NPR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 STD = 0.006457 NPR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | STD | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2560 | 0.7319 | 0.0065 | 0.0075 | 0.0000 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1690 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0070 | 0.0000 |
GBP | 0.7962 | 0.8554 | 1 | 0.5827 | 0.0052 | 0.0060 | 0.0000 |
CAD | 1.3663 | 1.4681 | 1.7162 | 1 | 0.0089 | 0.0103 | 0.0001 |
JPY | 153.0530 | 164.4495 | 192.2414 | 112.0172 | 1 | 1.1497 | 0.0074 |
NPR | 133.1274 | 143.0402 | 167.2140 | 97.4339 | 0.8698 | 1 | 0.0064 |
STD | 20,697.9810 | 22,239.1783 | 25,997.5897 | 15,148.5404 | 135.2341 | 155.4750 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với São Tomé và Príncipe Dobra (STD)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi São Tomé và Príncipe Dobra sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi São Tomé và Príncipe Dobra sang tiền điện tử
Chuyển đổi São Tomé và Príncipe Dobra sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
STD to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá São Tomé và Príncipe Dobra đến Rupee Nepal = 0,00643.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.