Saturday 04 May 2024

1000 SVC đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Colón Salvador to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Colón Salvador to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Colón Salvador. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Colón Salvador để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Colón Salvador to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Colón Salvador là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

1000 Colón Salvador =

1.715,04 Eritrean Nakfa

1 SVC = 1,72 ERN

1 ERN = 0,583 SVC

Colón Salvador đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 21:25:12 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Colón Salvador dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 1,72

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SVC trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ SVC và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1000 SVC. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Colón Salvador (SVC) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 SVC (Colón Salvador) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ SVC to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Colón Salvador (SVC) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Colón Salvador ( SVC ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 1000 Colón Salvador ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 SVC đến ERN Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1000 SVC = 1,718.68259542 ERN - -
Mai 2, 2024 thứ năm 1000 SVC = 1,721.20002065 ERN +0.00251743 ERN +0.14647412 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 SVC = 1,703.18000739 ERN -0.01802001 ERN -1.04694475 %
April 30, 2024 Thứ ba 1000 SVC = 1,713.88417571 ERN +0.01070417 ERN +0.62848133 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 SVC = 1,712.19097093 ERN -0.00169320 ERN -0.09879342 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 SVC = 1,710.05065170 ERN -0.00214032 ERN -0.12500470 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 SVC = 1,710.05065170 ERN - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNSVC
USD11.07721.25490.73080.00650.06670.1143
EUR0.928411.16500.67840.00610.06190.1061
GBP0.79690.858410.58230.00520.05310.0911
CAD1.36831.47391.717210.00890.09120.1565
JPY153.0450164.8570192.0625111.8472110.203017.4986
ERN15.000016.157718.824110.96220.098011.7150
SVC8.74619.421210.97596.39180.05710.58311

Các quốc gia thanh toán với Colón Salvador (SVC)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Colón Salvador sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SVC to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Colón Salvador là đơn vị tiền tệ trong . Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho SVC là $. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Colón Salvador được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. SVC chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Colón Salvador đến Eritrean Nakfa = 1,72.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.