Saturday 27 April 2024
1 SVC đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Colón Salvador to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Colón Salvador to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Colón Salvador. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Colón Salvador để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Colón Salvador to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Colón Salvador là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
1 Colón Salvador =
414.239,40 Venezuela Bolivar Fuerte
1 SVC = 414.239,40 VEF
1 VEF = 0,00000241 SVC
Colón Salvador dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 414.239,40
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SVC trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ SVC và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 1 SVC. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Colón Salvador (SVC) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 SVC (Colón Salvador) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ SVC to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Colón Salvador (SVC) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Colón Salvador ( SVC ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 1 Colón Salvador ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SVC đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 SVC = 414,239.480474 VEF | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 SVC = 413,980.084444 VEF | -259.396030 VEF | -0.062620 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 SVC = 413,938.216647 VEF | -41.867797 VEF | -0.010113 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 SVC = 414,508.912653 VEF | +570.696006 VEF | +0.137870 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 SVC = 413,662.535332 VEF | -846.377321 VEF | -0.204188 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 SVC = 414,925.363015 VEF | +1,262.827683 VEF | +0.305280 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 SVC = 414,925.363015 VEF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SVC | VEF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1143 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1066 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0914 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1562 | 0.0000 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 17.8269 | 0.0000 |
SVC | 8.7477 | 9.3803 | 10.9352 | 6.4040 | 0.0561 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,884,524.8932 | 4,528,473.6976 | 2,652,000.0691 | 23,229.9037 | 414,117.1293 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Colón Salvador (SVC)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Colón Salvador sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Colón Salvador sang tiền điện tử
Chuyển đổi Colón Salvador sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SVC to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Colón Salvador đến Venezuela Bolivar Fuerte = 414.239,40.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.