Thursday 06 June 2024
10 SYP đến TRY - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Anh to Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Anh to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Anh. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Đồng bảng Anh để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Anh to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Anh là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
10 Đồng bảng Anh =
0,128 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 SYP = 0,0128 TRY
1 TRY = 77,97 SYP
Đồng bảng Anh dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,0128
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SYP trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn đã chọn loại tiền tệ SYP và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 10 SYP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đồng bảng Anh (SYP) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 SYP (Đồng bảng Anh) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ SYP to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Anh (SYP) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng bảng Anh ( SYP ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )
So sánh giá của 10 Đồng bảng Anh ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 SYP đến TRY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 10 SYP = 0.128470 TRY | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 10 SYP = 0.129910 TRY | +0.000144 TRY | +1.120884 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 10 SYP = 0.128090 TRY | -0.000182 TRY | -1.400970 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10 SYP = 0.128320 TRY | +0.000023 TRY | +0.179561 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10 SYP = 0.128390 TRY | +0.000007 TRY | +0.054551 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10 SYP = 0.128330 TRY | -0.000006 TRY | -0.046733 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10 SYP = 0.128350 TRY | +0.000002 TRY | +0.015585 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SYP | TRY | |
USD | 1 | 1.0880 | 1.2785 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0004 | 0.0310 |
EUR | 0.9191 | 1 | 1.1750 | 0.6720 | 0.0059 | 0.0004 | 0.0285 |
GBP | 0.7822 | 0.8510 | 1 | 0.5719 | 0.0050 | 0.0003 | 0.0243 |
CAD | 1.3678 | 1.4882 | 1.7487 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.0424 |
JPY | 155.9715 | 169.7006 | 199.4061 | 114.0338 | 1 | 0.0621 | 4.8390 |
SYP | 2,512.5299 | 2,733.6909 | 3,212.2144 | 1,836.9602 | 16.1089 | 1 | 77.9507 |
TRY | 32.2323 | 35.0695 | 41.2083 | 23.5657 | 0.2067 | 0.0128 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Anh (SYP)
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SYP to TRY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Anh đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,0128.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.