Wednesday 29 May 2024
5000 SZL đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Swazi Lilangeni to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Swazi Lilangeni to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Swazi Lilangeni. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Swazi Lilangeni để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Swazi Lilangeni to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Swazi Lilangeni là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
5000 Swazi Lilangeni =
22.620,34 Ngultrum Bhutan
1 SZL = 4,52 BTN
1 BTN = 0,221 SZL
Swazi Lilangeni dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 4,52
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SZL trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ SZL và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 5000 SZL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Swazi Lilangeni (SZL) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 SZL (Swazi Lilangeni) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ SZL to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Swazi Lilangeni (SZL) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Swazi Lilangeni ( SZL ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 5000 Swazi Lilangeni ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 SZL đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 5000 SZL = 22,620.315000 BTN | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 5000 SZL = 22,609.060000 BTN | -0.002251 BTN | -0.049756 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 5000 SZL = 22,604.080000 BTN | -0.000996 BTN | -0.022027 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 5000 SZL = 22,604.185000 BTN | +0.000021 BTN | +0.000465 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 5000 SZL = 22,604.185000 BTN | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 5000 SZL = 22,652.740000 BTN | +0.009711 BTN | +0.214805 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 5000 SZL = 22,897.245000 BTN | +0.048901 BTN | +1.079362 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | SZL | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0545 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0111 | 0.0502 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0095 | 0.0430 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0165 | 0.0744 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 1.8906 | 8.5470 |
BTN | 83.0191 | 90.1157 | 105.1395 | 60.7242 | 0.5289 | 1 | 4.5208 |
SZL | 18.3637 | 19.9334 | 23.2567 | 13.4321 | 0.1170 | 0.2212 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Swazi Lilangeni (SZL)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Swazi Lilangeni sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Swazi Lilangeni sang tiền điện tử
Chuyển đổi Swazi Lilangeni sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SZL to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Swazi Lilangeni đến Ngultrum Bhutan = 4,52.
Swazi Lilangeni | Ngultrum Bhutan |
---|---|
E 1 | དངུལ་ཀྲམ 4.52 |
E 5 | དངུལ་ཀྲམ 22.62 |
E 10 | དངུལ་ཀྲམ 45.24 |
E 50 | དངུལ་ཀྲམ 226.20 |
E 100 | དངུལ་ཀྲམ 452.41 |
E 250 | དངུལ་ཀྲམ 1,131.02 |
E 500 | དངུལ་ཀྲམ 2,262.03 |
E 1000 | དངུལ་ཀྲམ 4,524.07 |
Ngultrum Bhutan | Swazi Lilangeni |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | E 0.22 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | E 1.11 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | E 2.21 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | E 11.05 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | E 22.10 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | E 55.26 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | E 110.52 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | E 221.04 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.