Friday 03 May 2024

1000 SZL đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Swazi Lilangeni to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Swazi Lilangeni to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Swazi Lilangeni. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Swazi Lilangeni để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Swazi Lilangeni to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Swazi Lilangeni là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

1000 Swazi Lilangeni =

809,50 Eritrean Nakfa

1 SZL = 0,809 ERN

1 ERN = 1,24 SZL

Swazi Lilangeni đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:10:13 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Swazi Lilangeni dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,809

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SZL trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ SZL và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1000 SZL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Swazi Lilangeni (SZL) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 SZL (Swazi Lilangeni) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ SZL to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Swazi Lilangeni (SZL) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Swazi Lilangeni ( SZL ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 1000 Swazi Lilangeni ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 SZL đến ERN Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1000 SZL = 809.495000 ERN - -
Mai 2, 2024 thứ năm 1000 SZL = 806.443000 ERN -0.003052 ERN -0.377025 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 SZL = 804.712000 ERN -0.001731 ERN -0.214646 %
April 30, 2024 Thứ ba 1000 SZL = 796.812000 ERN -0.007900 ERN -0.981718 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 SZL = 793.135000 ERN -0.003677 ERN -0.461464 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 SZL = 793.135000 ERN - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 SZL = 793.135000 ERN - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNSZL
USD11.07271.25350.73010.00650.06670.0540
EUR0.932311.16860.68060.00610.06220.0503
GBP0.79780.855810.58240.00520.05320.0431
CAD1.36981.46931.716910.00890.09130.0739
JPY153.7250164.8968192.6905112.2285110.24838.2961
ERN15.000016.090118.802110.95090.097610.8095
SZL18.529719.876323.226613.52780.12051.23531

Các quốc gia thanh toán với Swazi Lilangeni (SZL)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Swazi Lilangeni sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SZL to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Swazi Lilangeni là đơn vị tiền tệ trong Swaziland. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho SZL là E. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Swazi Lilangeni được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. SZL chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Swazi Lilangeni đến Eritrean Nakfa = 0,809.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.